𨀈𬧐內容

恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「趙孟頫」

No change in size 、 𣈜5𣎃1𢆥2014
no edit summary
(造張𡤔𠇍內容「Hình:2a Zhao Mengfu Autumn Colors on the Qiao and Hua Mountains (central part)Handscroll, ink and colors on paper, 28.4 x 93.2 cm National Palace Museum, Taipei.jpg|n…」)
 
空固𥿂略𢯢𢷮
𣳔1: 𣳔1:
[[Hình:2a Zhao Mengfu Autumn Colors on the Qiao and Hua Mountains (central part)Handscroll, ink and colors on paper, 28.4 x 93.2 cm National Palace Museum, Taipei.jpg|nhỏ|phải|300px|Triệu Mạnh Phủ, ''Mưa thu trên núi Kiều và núi Hoa'']]
[[集信:2a Zhao Mengfu Autumn Colors on the Qiao and Hua Mountains (central part)Handscroll, ink and colors on paper, 28.4 x 93.2 cm National Palace Museum, Taipei.jpg|thumb|right|300px|Triệu Mạnh Phủ, ''Mưa thu trên núi Kiều và núi Hoa'']]


'''赵孟頫''' ({{zh|t=趙孟頫|s=赵孟頫|p=Zhào Mèngfǔ|w='''Chao Meng-fu'''}}; [[tên chữ (người)|tên chữ]] '''Tử Ngang''' (子昂); [[bút hiệu]] '''Tùng Tuyết''' (松雪), '''Âu Ba''' (鸥波) và '''Thủy Tinh Cung đạo nhân''' (水精宫道人); 1254–1322) là một hậu duệ thuộc dòng dõi [[Tống Huy Tông|vua Huy Tông]] [[nhà Tống]]<ref>http://tranhthuymacvn.blogspot.com/2012/09/tranh-cua-trieu-manh-phu.html</ref> và đồng thời là một [[học giả]], [[họa sĩ]], [[nhà thư pháp]] nổi tiếng Trung Quốc thời [[nhà Nguyên]].
'''赵孟頫''' ({{zh|t=趙孟頫|s=赵孟頫|p=Zhào Mèngfǔ|w='''Chao Meng-fu'''}}; [[tên chữ (người)|tên chữ]] '''Tử Ngang''' (子昂); [[bút hiệu]] '''Tùng Tuyết''' (松雪), '''Âu Ba''' (鸥波) và '''Thủy Tinh Cung đạo nhân''' (水精宫道人); 1254–1322) là một hậu duệ thuộc dòng dõi [[Tống Huy Tông|vua Huy Tông]] [[nhà Tống]]<ref>http://tranhthuymacvn.blogspot.com/2012/09/tranh-cua-trieu-manh-phu.html</ref> và đồng thời là một [[học giả]], [[họa sĩ]], [[nhà thư pháp]] nổi tiếng Trung Quốc thời [[nhà Nguyên]].