恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「陳氏明雪」
→CD
(→小史) |
(→CD) |
||
𣳔255: | 𣳔255: | ||
! 序數 || 曲名<br><small>([[國語字]])</small> || 曲名<br><small>([[喃字]])</small> || 中文翻譯<br><small>(參考)</small> || 歌手 | ! 序數 || 曲名<br><small>([[國語字]])</small> || 曲名<br><small>([[喃字]])</small> || 中文翻譯<br><small>(參考)</small> || 歌手 | ||
|- | |- | ||
| 1 || {{lang|vi|Tình Không Là Mơ}} | | | 1 || {{lang|vi|Tình Không Là Mơ}} || 情空羅𢠩 || 情非夢 || 明雪 | ||
|- | |- | ||
| 2 || {{lang|vi|Yêu Không Nuối Tiếc}} | | | 2 || {{lang|vi|Yêu Không Nuối Tiếc}} || 𢞅空𢗉惜 || 愛無憾 || 明雪 | ||
|- | |- | ||
| 3 || {{lang|vi|Trái Tim Tật Nguyền}} | | | 3 || {{lang|vi|Trái Tim Tật Nguyền}} || 𣡚𦙦疾愿|| 殘疾的心 || 明雪、憑喬<small>(Bằng Kiều)</small> | ||
|- | |- | ||
| 4 || {{lang|vi|Yêu Nhau Sao Không Nói}} | | | 4 || {{lang|vi|Yêu Nhau Sao Không Nói}} ||𢞅𠑬𡫡空呐|| 相愛為何不說 ||明雪 | ||
|- | |- | ||
| 5 || {{lang|vi|Em Đi Qua Để Lại}} | | | 5 || {{lang|vi|Em Đi Qua Để Lại}} || 㛪𠫾過抵徠 || 我走過與留下 || 明雪 | ||
|- | |- | ||
| 6 || {{lang|vi|Em Nhớ Anh Vô Cùng}} | | | 6 || {{lang|vi|Em Nhớ Anh Vô Cùng}} ||㛪𢖵英無窮 || 我很想你 || 明雪 | ||
|- | |- | ||
| 7 || {{lang|vi|Có Nhớ Tình Đầu}} | | | 7 || {{lang|vi|Có Nhớ Tình Đầu}} || 𣎏𢖵情頭 || 回想初戀 || 明雪 | ||
|- | |- | ||
| 8 || {{lang|vi|Vẫn Muốn Yêu Trọn Đời}} | | | 8 || {{lang|vi|Vẫn Muốn Yêu Trọn Đời}} ||抆㦖𢞅𠓻𠁀 || 仍想鍾愛一生 ||明雪 | ||
|- | |- | ||
| 9 || {{lang|vi|Em Biết Không Nên Vấn Vương}}| | | 9 || {{lang|vi|Em Biết Không Nên Vấn Vương}}|| 㛪別空𢧚𦄞𥿁|| 我知道不該纏綿 || 明雪 | ||
|- | |- | ||
| 10 || {{lang|vi|Vũ Điệu Tình Say}}| | | 10 || {{lang|vi|Vũ Điệu Tình Say}}||舞調情醝 || 情醉之舞 ||明雪、梁松光<small>(Lương Tùng Quang)</small> | ||
|} | |} | ||
{{hideF}} | {{hideF}} |