|
|
𣳔69: |
𣳔69: |
|
| |
|
| === Giờ Âm Lịch - Dương Lịch === | | === Giờ Âm Lịch - Dương Lịch === |
| [[集信:Thời Thần.svg|250 px | phải]] Tương truyền ngày xưa có một người tên Đại Nhiêu đã lập ra Thập Can và Thập Nhị Chi để giúp người ta tính toán thời gian. Việc tính giờ cũng có liên quan đến tập tính của 12 loài vật: | | [[集信:Thời Thần.svg|250 px | phải]]相傳𣈜𠸗𣎏𠬠𠊛𠸛Đại Nhiêu㐌立𠚢十干吧十二支底𠢞𠊛些併算時間。役併𣇞共𣎏聯關𦤾集併𧵑12類物: |
| * Tý (23-1 giờ): Lúc chuột đang hoạt động mạnh. | | * 子(23-1𣇞):𣅶𤝞當活動猛。 |
| * Sửu (1-3 giờ): Lúc trâu chuẩn bị đi cày. | | * 丑(1-3𣇞):𣅶𤛠準備𠫾𦓿。 |
| * Dần (3-5 giờ): Lúc hổ hung hãn nhất. | | * 寅(3-5𣇞):𣅶虎兇悍一。 |
| * Mão (5-7 giờ): Lúc trăng sáng nhất (mắt thỏ ngọc). | | * 卯(5-7𣇞):𣅶𦝄𤏬一(眜兔玉)。 |
| * Thìn (7-9 giờ): Lúc đàn rồng quây mưa (quần long hành vũ). | | * 辰(7-9𣇞):𣅶亶龍𡇸𩅹(群龍行雨)。 |
| * Tỵ (9-11 giờ): Lúc rắn không hại người. | | * 巳(9-11𣇞):𣅶𧋻空害𠊛。 |
| * Ngọ (11-13 giờ): Ngựa có dương tính cao nên được xếp vào giữa trưa. | | * 午(11-13𣇞):馭𣎏陽併高𢧚得攝𠓨𡧲曥。 |
| * Mùi (13-15 giờ): Lúc cừu ăn cỏ không ảnh hưởng tới việc cây cỏ mọc lại. | | * 未(13-15𣇞):𣅶羝𩛖𦹵空影響細役𣘃𦹵𠚐吏。 |
| * Thân (15-17 giờ): Lúc khỉ thích hú. | | * 申(15-17𣇞):𣅶𤠲釋呼。 |
| * Dậu (17-19 giờ): Lúc gà bắt đầu vào chuồng. | | * 酉(17-19𣇞):𣅶鵸扒頭𠓨𡈩。 |
| * Tuất (19-21 giờ): Lúc chó phải trông nhà. | | * 戌(19-21𣇞):𣅶𤝹沛𥉫家。 |
| * Hợi (21-23 giờ): Lúc lợn ngủ say nhất. | | * 亥(21-23𣇞):𣅶𤞼𥄬𫑹一。 |
| <ref>{{Chú thích web| url = http://www.tuoitre.com.vn/Tianyon/Index.aspx?ArticleID=241102&ChannelID=320| title = "12 con giáp" và ý nghĩa tượng trưng | accessdate = [[3 tháng 2]]| accessyear = 2008}}</ref> | | <ref>[http://www.tuoitre.com.vn/Tianyon/Index.aspx?ArticleID=241102&ChannelID=320 「12𡥵夾" 吧意義象徵」]、[[3𣎃2]]、2008</ref> |
|
| |
|
| == Kết hợp Can Chi == | | == Kết hợp Can Chi == |