恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「干支」
no edit summary
Keepout2010 (討論 | 㨂𢵰) (→Can) |
Keepout2010 (討論 | 㨂𢵰) 空固𥿂略𢯢𢷮 |
||
𣳔30: | 𣳔30: | ||
|} | |} | ||
== | ==支== | ||
=== | ===意義=== | ||
支咍地支(漢:地支;pinyin:「dì zhī」)咍十二支(漢:十二支、「shí èr zhī」)由𣎏棟十二(𨒒𠄩)支。低羅𨒒𠄩詞指12𡥵物𧵑黃道中國用如底指方向、𦊚務、𣈜、𣎃、𢆥吧𣇞𣈜𠸗(噲羅[[更 (𣇞)|更]]𠍭對𣇞現代)。役連結各要素聯關𦤾局𤯨𡥵𠊛𠇍支羅𫇐普遍於區域[[東亞]]吧[[東南亞]]。 | |||
=== | ===名冊12支=== | ||
[[ | [[集信:Tiết Khí.svg|300 px | right]] | ||
{|class="wikitable" | {|class="wikitable" | ||
! | ! 數 !! 支 !! 越 || 華 !! 日 !! 朝 !! 黃道¹ !! 向 !!務 !! 𣎃陰曆 !! 𣇞² | ||
|- | |- | ||
|1 || 子 || tý || zǐ || ne || 자 || chuột || 0° ( | |1 || 子 || tý || zǐ || ne || 자 || chuột || 0° (北) || 冬 || 11 (冬至) || 11𣇞𣈘- 1 𣇞𤏬 | ||
|- | |- | ||
|2 || 丑 || sửu || chǒu || ushi || 축 || | |2 || 丑 || sửu || chǒu || ushi || 축 || 𤙭 (𤛠) || 30° || 冬 || 12 || 1 - 3𣇞𤏬 | ||
|- | |- | ||
|3 || 寅 || dần || yín || tora || 인 || hổ || 60° || | |3 || 寅 || dần || yín || tora || 인 || hổ || 60° ||春 || 1 || 3 - 5𣇞𤏬 | ||
|- | |- | ||
|4 || 卯 || | |4 || 卯 || 卯 (mèo/mão) || mǎo || u || 묘 || 兔 (貓) ||90° (東) || 春 || 2 (春分) || 5 - 7𣇞𤏬 | ||
|- | |- | ||
|5 || 辰 || thìn || chén || tatsu || 진 || | |5 || 辰 || thìn || chén || tatsu || 진 || 龍 || 120° || 春 || 3 || 7 - 9𣇞𤏬 | ||
|- | |- | ||
|6 || 巳 || tỵ || sì || mi || 사 || | |6 || 巳 || tỵ || sì || mi || 사 || 𧋻 || 150° || 夏 || 4 || 9 - 11𣇞𤏬 | ||
|- | |- | ||
|7 || 午 || ngọ || wǔ || uma || 오 || | |7 || 午 || ngọ || wǔ || uma || 오 || 馭 || 180° (南) || 夏 || 5 (夏至) || 11𣇞𤏬 - 1𣇞朝 | ||
|- | |- | ||
|8 || 未 || mùi || wèi || hitsuji || 미 || | |8 || 未 || mùi || wèi || hitsuji || 미 || ⿰羊芻 (羝) || 210° || 夏|| 6 || 1 - 3𣇞朝 | ||
|- | |- | ||
|9 || 申 || thân || shēn || saru || 신 || | |9 || 申 || thân || shēn || saru || 신 || 𤠲 || 240° || 秋 || 7 || 3 - 5𣇞朝 | ||
|- | |- | ||
|10 || 酉 || dậu || yǒu || tori || 유 || | |10 || 酉 || dậu || yǒu || tori || 유 || 鵸 || 270° (西) || 秋 || 8 (秋分) || 5 - 7𣇞朝 | ||
|- | |- | ||
|11 || 戌 || tuất || xū || inu || 술 || | |11 || 戌 || tuất || xū || inu || 술 || 𤝹 || 300° || 秋 || 9 || 7 - 9𣇞晬 | ||
|- | |- | ||
|12 || 亥 || hợi || hài || i || 해 || | |12 || 亥 || hợi || hài || i || 해 || 𤞼 || 330° ||冬 || 10 || 9 - 11𣇞晬 | ||
|} | |} | ||
<ref> | <ref>𥪝𢫛羅𠸛𡥵物象徵𧵑𠊛越</ref> | ||
<ref> | <ref>𣇞𥙩相對由伮𠳙𢷮遶層𣎃𥪝𢆥、𠇍容差搊𠇍𣇞𥪝榜壙±20丿。</ref> | ||
<ref> | <ref>𧗱義𧵑各𡥵物㨴朱各支時支次字義越南羅卯(即羅𡥵貓)𥪝欺義中華羅兔(即羅𡥵兔)。朱𦤾𠉞𣗓𧡊𣎏材料當信𢭄芾解釋事恪膮呢。</ref> | ||
=== Giờ Âm Lịch - Dương Lịch === | === Giờ Âm Lịch - Dương Lịch === | ||
[[ | [[集信:Thời Thần.svg|250 px | phải]] Tương truyền ngày xưa có một người tên Đại Nhiêu đã lập ra Thập Can và Thập Nhị Chi để giúp người ta tính toán thời gian. Việc tính giờ cũng có liên quan đến tập tính của 12 loài vật: | ||
* Tý (23-1 giờ): Lúc chuột đang hoạt động mạnh. | * Tý (23-1 giờ): Lúc chuột đang hoạt động mạnh. | ||
* Sửu (1-3 giờ): Lúc trâu chuẩn bị đi cày. | * Sửu (1-3 giờ): Lúc trâu chuẩn bị đi cày. | ||
𣳔86: | 𣳔86: | ||
== Kết hợp Can Chi == | == Kết hợp Can Chi == | ||
=== 60 tổ hợp Can Chi === | === 60 tổ hợp Can Chi === | ||
[[ | [[集信:Chu Kỳ 60 Năm.svg|250 px | phải|Bản Chu Kỳ 60 Năm]] | ||
Người ta ghép một can với một chi để tạo thành tên gọi chính thức của những cái cần đặt tên (ngày, giờ, tháng, năm v.v...) bắt đầu từ can Giáp và chi Tý tạo ra [[Giáp Tý]], sau đó đến can Ất và chi Sửu tạo ra [[Ất Sửu]] và cứ như vậy cho đến hết (Bính,..., Quý) và (Dần..., Hợi). Hết can (hoặc chi) cuối cùng thì nó tự động quay trở lại cho đến tổ hợp cuối cùng là [[Quý Hợi]]. Có tổng cộng 60 (bằng bội số chung nhỏ nhất của [[10]] và [[12]]) tổ hợp khác nhau của [[10]] can và [[12]] chi. Một chi có thể ghép với năm can và một can là sáu chi. [[60]] tổ hợp can chi là: | Người ta ghép một can với một chi để tạo thành tên gọi chính thức của những cái cần đặt tên (ngày, giờ, tháng, năm v.v...) bắt đầu từ can Giáp và chi Tý tạo ra [[Giáp Tý]], sau đó đến can Ất và chi Sửu tạo ra [[Ất Sửu]] và cứ như vậy cho đến hết (Bính,..., Quý) và (Dần..., Hợi). Hết can (hoặc chi) cuối cùng thì nó tự động quay trở lại cho đến tổ hợp cuối cùng là [[Quý Hợi]]. Có tổng cộng 60 (bằng bội số chung nhỏ nhất của [[10]] và [[12]]) tổ hợp khác nhau của [[10]] can và [[12]] chi. Một chi có thể ghép với năm can và một can là sáu chi. [[60]] tổ hợp can chi là: | ||
# [[Giáp Tý]] | # [[Giáp Tý]] |