結果尋檢

𨀈𬧐: 調向尋檢
  • …cùng chúng tôi. Hiện tại, Vi-na-uy-ki có {{NUMBEROFUSERS}} thành viên đã đăng ký và {{NUMBEROFARTICLES}} bài viết đã được đăng t
    6kB(673詞) - 17:07、𣈜28𣎃4𢆥2024
  • * 2012: ''Viên đạn biến mất (The Bullet Vanishes)
    2kB(300詞) - 10:12、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • : 圓 = 王權切 — Vương quyền thiết = Viên (KH) : 圓 = 于權切 — Vu quyền thiết = Viên (KH, THĐTĐ, TN, TH)
    23kB(1.463詞) - 09:20、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • Tokyo có rất nhiều bảo tàng. Riêng tại [[công viên Ueno]] đã có 4 bảo tàng quốc gia gồm: [[Bảo tàng Quốc gia To …tư, rất nhiều người tụ tập tại [[công viên Ueno]], [[công viên Inokashira]] và [[vườn quốc gia Shinjuku Gyoen]] để tổ chức pi
    36kB(3.862詞) - 10:11、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …n địa bàn thành phố, chỉ có khoảng 30% cán bộ, công nhân, viên chức được phân phối nhà ở" | title = Số giáo viên, số sinh viên đại học và cao đẳng phân theo địa phương
    141kB(11.784詞) - 10:18、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • |Loại viên chức = [[Trưởng Đặc khu hành chính|Trưởng Đặc khu]] |Tên viên chức = [[崔世安]] (Thôi Thế An)
    85kB(16.473詞) - 10:44、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …㐌𣎏𬎻遶矯𧵑𠊛日。𠸠諭:「円」羅簡體𧵑「{{r|圓|viên}}」;「売」羅簡體𧵑「{{r|賣|mại}}」。
    25kB(887詞) - 12:26、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …]]、[[節中秋]]、[[節清明]]<ref>''An Nam phong tục sách'', Mai Viên Đoàn Triển, NXB Hà Nội 2008</ref> 。 *''An Nam phong tục sách'', Mai Viên Đoàn Triển, NXB Hà Nội 2008
    27kB(752詞) - 10:00、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • | Thành viên =
    5kB(777詞) - 16:33、𣈜17𣎃1𢆥2014
  • …hải ngoại, cộng thêm các vùng lãnh thổ và quốc gia hội viên. …hổ được uỷ thác" (territoires sous mandat), và "quốc gia hội viên" (États associés), "quốc gia bảo hộ" (États sous protectorat).
    6kB(1.027詞) - 23:12、𣈜27𣎃4𢆥2024
  • …động kêu gọi nhân dân xuống đường biểu tình. Song Đảng viên, công nhân nhà in Xuân Thu (nơi tin báo Nhân văn) đã phát hiện …ng 6 quyển sách của nhà sử học Thomas L. Ahern Jr (cựu điệp viên CIA từng nhiều năm hoạt động tại chiến trường miền Nam V
    239kB(18.813詞) - 09:58、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • |occupation = [[Diễn viên]], [[ca sĩ]], [[người mẫu]] * 07-2001 [[Lưu tinh hoa viên]] vai A Tùng (tập 14, 15)
    7kB(1.095詞) - 12:02、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • | phát ngôn viên = | năm thành viên = 2009
    24kB(642詞) - 12:18、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • 12kB(222詞) - 10:43、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …2004、翁𧗱廣南定居、𨷑館珈琲'''{{r|石竹園|Thạch Trúc Viên}}'''羅坭淂英俺文藝士廣南咍𨆢細。
    4kB(147詞) - 08:56、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • 24kB(983詞) - 12:04、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • Trung Quốc là một thành viên của [[Tổ chức Thương mại Thế giới]] và là cường quốc g
    81kB(8.915詞) - 08:59、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • *'''[[Vienna]]''' – {{r|員|viên}}
    3kB(340詞) - 09:22、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • "Viên chức", leader_name, edit_button)
    43kB(5.969詞) - 13:08、𣈜30𣎃12𢆥2015
  • …'authors', 'people', 'host', 'credits', 'các tác giả', 'xướng ngôn viên'}, ['DisplayEditors'] = {'display-editors', 'displayeditors', 'số biên tập viên', 'số biên tập'},
    34kB(5.089詞) - 13:08、𣈜30𣎃12𢆥2015

䀡(20𠓀 | 20𢖖󠄁)(20 | 50 | 100 | 250 | 500)。