結果尋檢

𨀈𬧐: 調向尋檢
  • 8kB(972詞) - 16:58、𣈜27𣎃4𢆥2024
  • **{{ruby|{{Vi-nom-Kai|輸入法𡨸喃直綫}}|Thâu nhập pháp chữ Nôm trực tuyến}}:[http://www.chunom.org/ime/ ChunomIme]
    11kB(1.297詞) - 19:34、𣈜9𣎃10𢆥2013
  • | tác giả=Lý Trực Dũng | title = Đầu tư trực tiếp của nước ngoài được cấp giấy phép năm 1988 - 2007 ph
    141kB(11.784詞) - 10:18、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …cấu gồm 29 thành viên trong đó có 12 thành viên được bầu trực tiếp, 10 thành viên được bầu gián tiếp đại diện cho các …đều có đủ điều kiện bỏ phiếu trong các cuộc bầu cử trực tiếp.<ref>{{chú thích web
    85kB(16.473詞) - 10:44、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …t quả sơ bộ về điều tra dân số 2009 - Thư Viện Tài Liệu Trực Tuyến Việt Nam<!-- Bot generated title -->]</ref>
    56kB(2.765詞) - 11:15、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …cũng như báo cáo của các [[Cục thống kê]] tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương. Còn ở Mỹ GDP được tính toán bởi [[Cục
    14kB(2.668詞) - 10:58、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …Nam, đế quốc Mỹ đã đưa lực lượng chiến đấu của Mỹ trực tiếp tiến hành"chiến tranh cục bộ" ở miền Nam, đồng thờ
    239kB(18.813詞) - 09:58、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • {{Wikipedia|Thành phố trực thuộc trung ương (Trung Quốc)}}
    1kB(34詞) - 13:02、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • '''城庯直屬中央'''(Thành phố trực thuộc trung ương)固体𱺵: {{Wikipedia|Thành phố trực thuộc trung ương (định hướng)}}
    307拜(24詞) - 13:02、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • 81kB(8.915詞) - 08:59、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • Hàm bọc cho phép các bản mẫu gọi dec2dms trực tiếp. Hàm bọc cho phép các bản mẫu gọi dms2dec trực tiếp.
    22kB(3.654詞) - 13:07、𣈜30𣎃12𢆥2015
  • |[[顧承]] || Cố Thừa || 子直 || Tử Trực || ? - ? || [[蘇州]]、[[江蘇]] || 政治家 || 東吳 || - || 𡥵…
    65kB(5.697詞) - 09:21、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • 6kB(216詞) - 09:57、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • *Lưu ý: '''Chữ in đậm''': Thành phố trực thuộc trung ương …xã nơi đặt trụ sở Ủy ban nhân dân tỉnh. Riêng thành phố trực thuộc trung ương, Ủy ban nhân dân thành phố đặt tại quận,
    11kB(1.430詞) - 16:29、𣈜27𣎃4𢆥2024
  • …準}}'''城庯屬城庯直屬中央'''(Thành phố thuộc thành phố trực thuộc trung ương、常得噲𠦯𱺵'''城庯屬城庯''')𱺵𠬠類 {{Wikipedia|Thành phố thuộc thành phố trực thuộc trung ương (Việt Nam)}}
    489拜(36詞) - 09:25、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • 984拜(19詞) - 13:11、𣈜26𣎃4𢆥2024