結果尋檢
- {{𡨸漢喃準}}'''城庯屬城庯直屬中央'''(Thành phố thuộc thành phố trực thuộc trung ương、常得噲𠦯𱺵'''城庯屬城庯''')𱺵𠬠類型單位行政級𠄩在[[越南]]、相當貝[[郡_(越南)|郡]]、[[ {{Wikipedia|Thành phố thuộc thành phố trực thuộc trung ương (Việt Nam)}} …489拜(36詞) - 09:25、𣈜26𣎃4𢆥2024
- {{𡨸漢喃準}}'''城庯屬省'''(Thành phố thuộc tỉnh)𱺵𠬠類型單位行政級𠄩在[[越南]]、相當貝[[郡_(越南)|郡]]、[[縣_(越南)|縣]]、[[市社]]吧[[城庯屬城庯直屬中 {{Wikipedia|Thành phố thuộc tỉnh (Việt Nam)}} …1kB(20詞) - 09:25、𣈜26𣎃4𢆥2024
- '''城庯直屬中央'''(Thành phố trực thuộc trung ương)𱺵𠬠類型單位行政級省於越南。低𱺵各城庯㑲𨑜事管理𧵑中央。恪貝各城庯屬省吧城庯屬城庯直屬中央只相當級縣時城庯 {{wikipedia|Thành phố trực thuộc trung ương (Việt Nam)}} …5kB(183詞) - 12:52、𣈜5𣎃7𢆥2024
- *Lưu ý: '''Chữ in đậm''': Thành phố trực thuộc trung ương ! width="14%" |Tên tỉnh, thành phố …9kB(806詞) - 12:46、𣈜28𣎃4𢆥2024
- {{懃準化}}{{Thông tin đơn vị hành chính Việt Nam | publisher = [[Tổng cục Thống kê (Việt Nam)]] …13kB(2.197詞) - 11:54、𣈜26𣎃4𢆥2024
- …'''Việt. — Nam''':... Tiếng — Nam: Vietnamese... Ông ấy có thể nói tiếng — Nam: He can speak Vietnamese.}}</ref>咍'''越語'''𱺵[[言語]]𧵑[[𠊛越]]吧𱺵[[言語正式]]在[[越南]]。低 譬喻<ref name="Âm vị tiếng Việt">[http://ngonngu.net/index.php?p=64音位吧各系統音位㗂越]</ref>𧵑A.G. Haudricourt。 …5kB(331詞) - 10:17、𣈜29𣎃4𢆥2024
- …羅百科全書}}|Đây là bách khoa toàn thư}}{{ruby|{{Vi-nom-Kai|[[㗂越]]}}|[[㗂越|Tiếng Việt ]]}}{{ruby|{{Vi-nom-Kai|用}}|dùng }}{{ruby|{{Vi-nom-Kai|[[漢喃]]}}|[[漢喃|Hán Nô **{{ruby|{{Vi-nom-Kai|南越洋合字彙}}|Nam Việt Dương Hợp Tự Hối}}:[http://staging.nomfoundation.org/taberd/] …11kB(1.297詞) - 19:34、𣈜9𣎃10𢆥2013
- …vị, tổ chức kinh tế cũng như báo cáo của các [[Cục thống kê]] tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương. Còn ở Mỹ GDP được tính toán bởi [[Cục phân tích kinh …để có thể ước lượng chuẩn hơn số lượng thực sự của hàng hóa và dịch vụ tạo thành GDP. GDP thứ nhất đôi khi được gọi là "GDP tiền tệ" trong khi GDP thứ hai… …14kB(2.668詞) - 10:58、𣈜26𣎃4𢆥2024
- <!--{{otheruses|Hà Nội, thủ đô nước Việt Nam|các nội dung khác lấy tên Hà Nội|Hà Nội (định hướng)|các nội dung khác lấy <!--{{Thông tin đơn vị hành chính Việt Nam | thành phố …141kB(11.784詞) - 10:18、𣈜26𣎃4𢆥2024
- …{r|富湛|Phú Trạm}}、茹詩吧茹研究文化{{r|占婆|Chăm Pa}})朱哴「沱㶞」𱺵變樣𧵑詞占古「Đaknan」。「Đak」固義𱺵渃、「nam」咍「nưn」、即「Ianưng」固義𱺵㢅。地名「Đaknan」含意指漨瀧渃㢅溟濛於𨷯瀧瀚。𡀳茹研究沙咖伊阿(即張文𦁺)朱哴「沱㶞」固体出發自𡖡言語門- | 1967 || 228.674<ref>''Việt Nam Cộng hòa bản đồ hành chánh''. Đà Lạt: Phân cục Địa dư Quốc gia, 1967.</ref> …120kB(3.186詞) - 10:36、𣈜3𣎃7𢆥2024
- {{懃準化}}'''戰爭越南'''(Chiến tranh Việt Nam、1955–1975)羅階段次𠄩吧階段酷烈一𧵑戰爭東洋(1945–1979)。低羅局戰𡨌𠄩邊、𠬠邊羅[[越南共和]]於沔南越南共花旗吧𠬠數同盟恪如[[澳 …Việt Nam đã không thành công, nhưng khoảng thời gian gia tăng đó giúp Đông Nam Á phối hợp hành động với nhau và tạo dựng nền tảng cho sự phát triển của AS …239kB(18.824詞) - 14:59、𣈜9𣎃5𢆥2024
- |[[鮑信]] || Bão Tín || 允誠 || Doãn Thành || 152 - 192 || [[新泰]]、[[山東]] ||政治家<br>將領 || 東漢 || - || <ref name="鮑勛" />… |[[裴越]] {{POW}} || Bùi Việt || 令緒 || Linh Tự || ? - ? || [[聞喜]]、[[山西]] || 政治家<br>將領 || 蜀漢 || - || <ref …65kB(5.697詞) - 09:21、𣈜26𣎃4𢆥2024