結果尋檢
- *茶艚:影響𡗉自精神吧風格𧵑[[茶]][[中華]],常𠰩茶[[中國]],𡮵𤋾𡐙{{r|宜興|Nghi Hưng}}吧慄比美𧗱格扺𣎏𥗜茶唁。2kB(21詞) - 11:06、𣈜26𣎃4𢆥2024
- …àm Nghi;[[3𣎃8]]𢆥[[1872]]-[[14𣎃1]]𢆥[[1944]])、𠸜實{{r|'''阮福膺[[File:Lịch of Hàm Nghi Nguyễn Phúc Ưng Lịch.png|20px]]'''|nguyễn phúc ưng lịch}}、� 咸宜[[諱]]𱺵'''阮福膺[[File:Lịch of Hàm Nghi Nguyễn Phúc Ưng Lịch.png|20px]]'''、欺𬨠𡾵𢷮成'''阮福明''16kB(400詞) - 14:33、𣈜28𣎃4𢆥2024
- {{懃準化}}'''丁儀'''(Đinh Nghi;? - 220)、字'''正禮'''、羅𠬠官員派[[曹魏 ]][[時三國]]� {{Wikipedia|Đinh Nghi}}2kB(24詞) - 08:55、𣈜26𣎃4𢆥2024
- {{懃準化}}'''溥儀'''(Phổ Nghi 。[[簡體]]:溥仪;[[pinyin]]:''Pǔyí '';[[年號]]:宣統;1 {{Wikipedia| Phổ Nghi}}12kB(222詞) - 10:43、𣈜26𣎃4𢆥2024
- |[[Đào Viên (huyện)|Đào Viên]], [[Nghi Lan (huyện)|Nghi Lan]], [[Tân Trúc (huyện)|Tân Trúc]] !Huyện [[Đào Viên (huyện)|Đào Viên]]||Huyện [[Nghi Lan (huyện)|Nghi Lan]]||Huyện [[Tân Trúc (huyện)|Tân Trúc]]20kB(4.447詞) - 09:22、𣈜26𣎃4𢆥2024
- …pho}}」吧「{{r|㗰龱|tuồng đồ}}」。〔1〕㗰哺羅𠯹𥒮㗰正規,𥙩事跡自𥪝史册(份𡘯羅𧵑中國)扺曰𦋦,如:〈{{r|鳳儀亭|Phụng Nghi đình}}〉,〈{{r|山后|Sơn hậu}}〉,〈{{r|劉金頂解駕壽州| *〈{{r|鳳儀亭|Phụng Nghi Đình}}〉9kB(481詞) - 08:55、𣈜26𣎃4𢆥2024
- …璵]]、𤯩𠓨壙[[世紀16]]在[[越南]]。低羅作品淂[[何善漢]]曰𠳒序、[[阮秉謙]](偨𠰺作者)斧正、{{r|阮世儀||Nguyễn Thế Nghi }}、<ref>阮世儀、𠊛{{r|慕澤|Mộ Trạch}}(海陽)、爫官�11kB(223詞) - 09:04、𣈜26𣎃4𢆥2024
- …Duệ Tăng Cường Tráng}},{{r|聯輝發佩香|Liên Huy Phát Bội Hương}},{{r|令儀咸巽順|Linh Nghi Hàm Tốn Thuận}},{{r|偉望表坤光|Vỹ Vọng Biểu Khôn Quang}} …|Tịnh Hoài Chiêm Viễn Ái}},{{r|景仰茂清珂|Cảnh Ngưỡng Mậu Thanh Kha}},{{r|儼恪由衷達|Nghiễm Khác Do Trung Đạt}},{{r|連忠集吉多|Liên Trung Tập Cát Đ8kB(705詞) - 09:47、𣈜26𣎃4𢆥2024
- …le&id=174:nghi-thuc-cung-huong-linh&catid=77:bai-doc-them&Itemid=109|title=Nghi Thức Cúng Hương Linh|date=Thứ tư, 13 Tháng 10 2010 11:43}}</ref>.13kB(490詞) - 12:15、𣈜26𣎃4𢆥2024
- 𡳃𢆥1946,情形䊺𣦎𡧲越盟吧軍法𨖲高,𡗉𠊛民散居𠓀𡌟戰爭𢵸侈𦋦。淂𠳒𠸼𧵑𠬠𠊛伴𥪝班劇羅{{r|嚴何語|Nghiêm Hà Ngữ}},世旅-{{r|窗金|Song Kim}}決定散居𧗱{{r|和舍|Hò …nh Nghi}}:𠯹䋦情𪜦咮藝術]〉,《文藝公安》。追及𣈜9𣎃4𢆥2009。</ref> 𡥵妯哿𧵑世旅,𡢼𧵑{{r|阮廷宜|Nguyễn Đình Nghi}}-藝士優秀{{r|美蓉|Mỹ Dung}}拱羅𠬠演員劇吶𧵑茄喝劇�66kB(3.517詞) - 08:57、𣈜26𣎃4𢆥2024
- …引使用𨕭{{r|卷籔|cuốn sổ}}㐌{{r|掑|ghi}}{{r|𤑟哴|rõ哴}}仍𠊛被曰𠸛𠓨{{r|底|đây}}𠱊𣩂。𣅶頭夜神{{r|疑疑|nghi ngờ}}𧗱併確寔𧵑{{r|卷籔|cuốn sổ}}、據𢣂哴{{r|底|đây}18kB(1.173詞) - 09:20、𣈜26𣎃4𢆥2024
- '''{{r|咸宜通寶|Hàm Nghi thông bảo}}'''43kB(1.233詞) - 11:56、𣈜26𣎃4𢆥2024
- #: 疑 = 語其切 — Ngữ kì thiết = Nghi (KH, THĐTĐ) ::「Tiền」前、KHTĐ註 "tạc + nhiên" 或 "tài + tiên"、詞源吧辭海註 "tề + nghiên"23kB(1.463詞) - 09:20、𣈜26𣎃4𢆥2024
- |[[鮑勛]] || Bão Huân || 叔業 || Thúc Nghiệp || ? - 226 || [[新泰]]、[[山東]] || 政治家<br>將領 || 曹魏 |[[朱才]] || Chu Tài || 君業 || Quân Nghiệp || ? - ? || [[丹陽]]、[[江蘇]] || 將領 || 東吳 || - || 𡥵�65kB(5.697詞) - 09:21、𣈜26𣎃4𢆥2024
- 頭𢆥2013、孤立家庭𢭲𠬠𠊛美㭲越𠸛羅Diep Nghi Keith、𠬠營人成噠在美17kB(2.435詞) - 12:05、𣈜26𣎃4𢆥2024
- …保護記結𠇍渃法得毀𠬃吧無效化。越南收回完全主權𧵑𠬠國家獨立。''”<ref>Hà Thúc Ký. ''𤯩群𠇍民族、回記政治''. ?:Phương Nghi, 2009. tr 83</ref> [[陳重金]]得補任爫首相𠬠國家𡤓𠇍名稱[ …inh]] (1991), '' Lịch sử Việt Nam, tập 1'', NXB Đại học và giáo dục chuyên nghiệp43kB(910詞) - 10:16、𣈜26𣎃4𢆥2024
- …楊氏|Dương thị}}(𣈜[[18𣎃4]]𢆥[[1868]]–𣈜[[17𣎃9]]𢆥[[1944]]),淂尊封{{r|坤儀昌德太皇太后|Khôn Nghi Xương Đức Thái hoàng thái hậu}},羣哙羅{{r|德仙宮|Đức T40kB(2.119詞) - 09:03、𣈜26𣎃4𢆥2024
- …HE COST OF CONFLICT War on Terror More Expensive Than Vietnam]. Theo Phòng nghiên cứu của Hạ viện Mỹ (''US government's Congressional Research S …Hiện nay, thực tế phải đối mặt với chế độ áp bức của Việt Minh, chúng tôi nghi ngờ về việc có thể bảo đảm những điều kiện của cuộ239kB(18.813詞) - 09:58、𣈜26𣎃4𢆥2024
- …ới chính phủ Bồ Đào Nha, các cuộc bạo động đã nổ ra ở Ma Cao vào năm 1966. Nghiêm trọng nhất là "[[sự kiện 3 tháng 12]]", với 6 người bị !colspan=3|Dân cư phân theo <br />nghề nghiệp năm 2007<ref name="DSEC">{{chú thích web|url=http://www.dsec.gov.mo/85kB(16.473詞) - 10:44、𣈜26𣎃4𢆥2024