結果尋檢
- {{懃準化}}'''𠊛中國㭲朝鮮'''(Người Trung Quốc gốc Triều Tiên){{r|羅|là}}仍𠊛民族朝鮮𫼳國籍中國、拱如𠬠數𠃣𠊛移居自[[共和民主人民朝鮮|北朝鮮]]吧[[韓國]]。總數仍𠊛呢 …dùng}}底提及𦥃'''𠊛中國㭲朝鮮'''({{korean|조선계 중국인|朝鮮系中國人|hanviet=Triều Tiên hệ Trung Quốc nhân}})、低{{r|羅|là}}𠬠𥪝[[名冊民族中國|56民族]]{{r|得|được}}[[共和人民中華]]公認正式。民族朝鮮在中國特別集中在 …937拜(60詞) - 12:23、𣈜26𣎃4𢆥2024
- '''𠊛中國'''([[𡨸國語]]: Người Trung Quốc)羅[[𩔗𠊛|𠊛]]𣎏[[祖先]]𦤾自[[中國]]。分𡘯𠊛華羅[[𠊛漢]]、𠬠[[各民族於中國|民族]]佔多數在[[中國]]、雖然共𣎏仍𠊛華空屬[[𠊛漢 {{Wikipedia|Người Hoa}} …3kB(39詞) - 12:24、𣈜26𣎃4𢆥2024
- …品𧵑摓)朱慃。Ở Mertasinga, người ta đề cập rằng Cirebon đã bị tấn công bởi Vương quốc Galuh vì họ ngừng gửi trasi cho nhà vua. …một loại gia vị nước ngoài sau này trở nên phổ biến và truyền cảm hứng cho người dân địa phương để làm ra phiên bản của riêng họ. …4kB(777詞) - 12:44、𣈜26𣎃4𢆥2024
- '''㗂越於中國'''咍'''㗂京中國'''({{zh|s=中国京语|t=中國京語|p=zhōngguó jīngyǔ|hv=Trung Quốc Kinh ngữ}})𱺵𠬠樣方語[[㗂越]]得吶𤳸[[𠊛京(中國)|𠊛京於中國]]、主要㑲於[[廣西]](特別𱺵在[[東興、防城港|東興]]、[[防城 …4491.htm|tựa đề=Ngôi làng đặc biệt của những người Việt ở Quảng Tây (Trung Quốc)|ngày=2018-09-17|website=vtv.vn|url-status=live}}</ref> …8kB(654詞) - 09:54、𣈜29𣎃4𢆥2024
- …gười dùng tải xuống, dù chính quyền chưa ghi nhận bất kỳ giao dịch nào của người dân trên nền tảng này. …doanh của Temu - kết nối người tiêu dùng trực tiếp với các nhà máy ở Trung Quốc - để giảm giá đáng kể là "cạnh tranh không lành mạnh". …15kB(2.424詞) - 15:17、𣈜25𣎃10𢆥2024
- …atransit đôi khi được sử dụng ở những khu vực có nhu cầu thấp và cho những người cần dịch vụ tận nơi. …ng khai, chủ yếu vận hành các hệ thống giao thông công cộng. Ở Bắc Mỹ, khu trung chuyển thành phố thường điều hành các hoạt động vận tải công cộng. Ở châu… …5kB(1.050詞) - 14:56、𣈜7𣎃5𢆥2024
- | AdministrationType = [[Khu tự trị Trung Quốc|Khu tự trị]] | Secretary = [[Trần Toàn Quốc]] 陈全国 …12kB(767詞) - 09:18、𣈜26𣎃4𢆥2024
- | 4 || {{r|欱朱𠊚𣄒徠|Hát Cho Người Ở Lại}}|| {{lang|vi|{{abbr|Minh Tuyết|明雪}}}} …𢞂|Cà Phê Buồn}}|| {{lang|vi|{{abbr|Minh Tuyết|明雪}}}}、{{lang|vi|{{abbr|Nhât Trung|日忠}}}} …17kB(2.435詞) - 12:05、𣈜26𣎃4𢆥2024
- 𥪝[[經濟學]]、'''總產品內地'''(tổng sản phẩm nội địa)、即'''總產品國內'''(tổng sản phẩm quốc nội)咍'''GDP'''(曰畢𧵑 ''Gross Domestic Product'')羅價值市場𧵑畢哿行貨吧役務𡳳共得產出𠚢𥪝範圍𠬠領土一定(常 …nh tế cũng như báo cáo của các [[Cục thống kê]] tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương. Còn ở Mỹ GDP được tính toán bởi [[Cục phân tích kinh tế]] (vt: [[BEA] …14kB(2.668詞) - 10:58、𣈜26𣎃4𢆥2024
- | dân tộc = [[Người Việt|Kinh]] | quốc gia = [[Việt Nam]] …13kB(2.197詞) - 11:54、𣈜26𣎃4𢆥2024
- *Lưu ý: '''Chữ in đậm''': Thành phố trực thuộc trung ương …tắt chính thức được sử dụng cho các tỉnh/thành tại [[Đại hội Thể thao toàn quốc]]</ref> …9kB(806詞) - 12:46、𣈜28𣎃4𢆥2024
- |ancestry = [[Huệ Dương]], [[Huệ Châu]], [[Quảng Đông]], [[Trung Quốc]] |occupation = [[Diễn viên]], [[ca sĩ]], [[người mẫu]] …7kB(1.095詞) - 12:02、𣈜26𣎃4𢆥2024
- {{懃準化}}'''共和人民中華''' (Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa、{{lang-zh|中華人民共和國}})、群得噲羅'''[[中國大陸]]'''抵分别貝[[澳門]]、[[香港]]吧[[臺灣]]、羅𠬠國家固主權 …itions/chbro_bron.shtm "Bronze Age China"]. Trung tâm Triển lãm nghệ thuật quốc gia Hoa Kỳ. Truy cập ngày 11 tháng 7 năm 2013.</ref>吻𣗓𤑟𡗅役料各遺址呢羅殘積𧵑朝夏或𧵑𠬠文化恪共 …81kB(8.915詞) - 08:59、𣈜26𣎃4𢆥2024
- <!--{{Thông tin quốc gia |Tên chính = Đặc khu hành chính Ma Cao của Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa …85kB(16.469詞) - 13:07、𣈜26𣎃9𢆥2024
- …iện quốc gia]], Cơ quan lưu trữ quốc gia và [[Bảo tàng Nghệ thuật Hiện đại Quốc gia]], nằm gần [[Hoàng cung Tokyo|hoàng cung]]. …ều người tụ tập tại [[công viên Ueno]], [[công viên Inokashira]] và [[vườn quốc gia Shinjuku Gyoen]] để tổ chức picnic dưới bóng cây anh đào. …35kB(3.298詞) - 09:49、𣈜9𣎃5𢆥2024
- …ên]]{{•}}[[Chùa Hương|Bến Đục chùa Hương]]<br>[[Tháp Rùa]]<br>[[Văn Miếu - Quốc Tử Giám|Khuê Văn Các]]{{•}}[[Lăng Chủ tịch Hồ Chí Minh|Lăng Hồ Chí Minh]]{{ | mật độ dân số = 2.059 người/km² …141kB(11.784詞) - 10:18、𣈜26𣎃4𢆥2024
- …ng sản. Họ đã muốn ngăn chủ nghĩa cộng sản lan tràn trên thế giới. Nếu như người Mỹ không can thiệp và tham chiến ở Việt Nam lâu dài như họ đã làm, ý chí ch …iệt Nam của Bộ Quốc phòng Mỹ, Tập 1 và 2 (Nam Việt Nam), Thư viện Quân đội Trung ương sao lục, 1982, tr.15, 19</ref>. …239kB(18.824詞) - 14:59、𣈜9𣎃5𢆥2024