結果尋檢
- '''共和沔南越南'''(Cộng hoà Miền Nam Việt Nam)𱺵𠸛哙𠬠政體於沔南[[越南]]存在雙雙唄政體[[越南共和]]扒頭自𣈜 8·6·1969 𦤾𣈜 30·4·1975 欺越南共和㴨𠞹存在、管理各塳領土边外 …1kB(18詞) - 19:02、𣈜9𣎃5𢆥2024
- '''文化越南'''([[𡨸國語|國]]:'''Văn hóa Việt Nam''')得曉吧呈排𠁑各觀念恪𦣗: …內容𧗱文化越南𠱊得呈排遶觀念次𠀧、文化越南遶向文化民族<ref>《𠬠向接近文化越南》(Một hướng tiếp cận văn hóa Việt Nam)、胡連(𡨸空確定,國:Hồ Liên)、NXB文學2008(NXB Văn Học 2008)</ref>。 …27kB(752詞) - 10:00、𣈜26𣎃4𢆥2024
- {{懃準化}}'''通信人口學越南'''(Thông tin nhân khẩu học Việt Nam)。 * [[H'Mông]](1.068.189)、屬[[系言語H'Mông-Miền|語系H'Mông-Miền]]、𣎏源㭲自𠌨南[[中國]]、常居住於度高自800𦤾1500 m搊𠇍墨渃㴜𠁟侯𥃞各省沔𡶀𠌨北𥪝𠬠地盤可𢌌𡘯、𨂔遶邊界越-中吧越-狫自[[諒山]]𦤾[[ …7kB(209詞) - 11:53、𣈜26𣎃4𢆥2024
- ! width="17%" |[[Tỉnh lỵ (Việt Nam)|Tỉnh lỵ]]<ref>Tỉnh lỵ (trung tâm hành chính tỉnh) là thành phố, thị xã nơi ! width="15%" |[[Miền Việt Nam|Khu vực]] …9kB(806詞) - 12:46、𣈜28𣎃4𢆥2024
- {{懃準化}}'''戰爭越南'''(Chiến tranh Việt Nam、1955–1975)羅階段次𠄩吧階段酷烈一𧵑戰爭東洋(1945–1979)。低羅局戰𡨌𠄩邊、𠬠邊羅[[越南共和]]於沔南越南共花旗吧𠬠數同盟恪如[[澳 …Việt Nam đã không thành công, nhưng khoảng thời gian gia tăng đó giúp Đông Nam Á phối hợp hành động với nhau và tạo dựng nền tảng cho sự phát triển của AS …239kB(18.824詞) - 14:59、𣈜9𣎃5𢆥2024