結果尋檢

𨀈𬧐: 調向尋檢
  • …𧵑}}|của}}Mac{{ruby|{{Vi-nom-Kai|𣎏勢顯示記字翻音}}|có thể hiển thị đúng ngữ âm}}。{{ruby|{{Vi-nom-Kai|𢖕欺㧡撻便益}}|Sau kh
    11kB(1.297詞) - 19:34、𣈜9𣎃10𢆥2013
  • 28kB(686詞) - 09:16、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …su-va-hien-dai-(Ghi-truoc-ngay-khanh-thanh-toa-nha-Quoc-hoi)-276147/|title=Hiển hiện quá khứ, lịch sử và hiện đại (Ghi trước ngày khánh
    14kB(1.175詞) - 10:24、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • Thí dụ hộp thông tin này sẽ hiển thị đầy đủ: Hộp thông tin này chỉ hiển thị Phần 1, Nhãn A, và Dữ liệu A, vì Dữ liệu B có số quá
    32kB(4.666詞) - 17:06、𣈜4𣎃1𢆥2014
  • …𤼸頭|Ngoại tổ dâng đầu}}〉(撰者:{{r|阮顯頴|Nguyễn Hiển Dĩnh}},世紀19)<ref name=a/>。 *{{r|阮顯頴|[[Nguyễn Hiển Dĩnh]]}}
    9kB(481詞) - 08:55、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • {{#gọi:Coordinates | coord }} : Hàm tổng quát để định dạng và hiển thị các giá Định dạng những thông báo lỗi cần hiển thị.
    22kB(3.654詞) - 13:07、𣈜30𣎃12𢆥2015
  • và thông báo lỗi sẽ được hiển thị. Thể loại mặc định là
    16kB(2.548詞) - 13:07、𣈜30𣎃12𢆥2015
  • …dTemplate{ title = 'tlx', args = { 'URL', "''example.com''", "''văn bản hiển thị tùy chọn''" } }
    2kB(375詞) - 13:41、𣈜30𣎃12𢆥2015
  • |[[滕修]] {{POW}} || Đằng Tu || 顯先 || Hiển Tiên || ? - 288 || [[南陽]]、[[河南 (中國)|河南]] || 政治家 || |[[諸葛顯]] || Gia Cát Hiển || - || - || ? - ? || [[沂南]]、[[山東]] || - || 東吳 || - || <ref n
    65kB(5.697詞) - 09:21、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • *{{r|黃文顯|Hoàng Văn Hiển}},〈𤤰維新𥪝風潮鬭爭㤇𡈉頭世紀XX〉,科史場大學科
    22kB(969詞) - 10:57、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …肅恭承友誼|Túc Cung Thừa Hữu Nghị}},{{r|榮顯襲卿名|Vinh Hiển Tập Khanh Danh}}。
    8kB(705詞) - 09:47、𣈜26𣎃4𢆥2024