結果尋檢

𨀈𬧐: 調向尋檢
  • …ạn, chúng tôi xin giới thiệu một số tài liệu và công cụ hữu ích như sau:</small>
    6kB(728詞) - 20:57、𣈜28𣎃4𢆥2024
  • …ộc vi hủy thủ; trương huyền vô chẩn, dĩ huyền hệ đính, hữu tứ trụ như quy tư tỳ bà, huyền ứng thái thấu.)</ref>.
    2kB(150詞) - 09:54、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …Ma Cao với hy vọng biến nơi đây thành vùng đất do họ sở hữu, sử gọi là [[trận Ma Cao]]. Người Bồ Đào Nha đã đẩy lui …8">Macau Yearbook 2007, 518.</ref> Hai bên ký kết một điều ước Hữu nghị và Thông thương Trung-Bồ mới để thay thế điều ước
    85kB(16.473詞) - 10:44、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • 4.Vùng Trời Bình Yên (Phạm Hữu Tâm)<br />
    17kB(2.435詞) - 12:05、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • * [[Nguyễn Hữu Huân (phố Hà Nội)|Nguyễn Hữu Huân]]
    13kB(2.197詞) - 11:54、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …đất của giai cấp địa chủ phong kiến, xác lập quyền sở hữu ruộng đất của nông dân lao động, mục tiêu "người cày có
    239kB(18.813詞) - 09:58、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • 40kB(2.119詞) - 09:03、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • : {{r|朋友支其信|Bằng hữu chi kỳ tín}} *{{r|裴有義|[[Bùi Hữu Nghĩa]]}}
    9kB(481詞) - 08:55、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • 81kB(8.915詞) - 08:59、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • <td align="center">陳友東朝<small>(Trần Hữu Đông Triều)</small></td> <td align="center">阮友勇<small>(Nguyễn Hữu Dũng)</small></td>
    8kB(1.135詞) - 12:06、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …君主]]𣄒越南仍各朝臣,特別羅尚書{{r|[[阮有拜]]|Nguyễn Hữu Bài}}空𠹾𢧚法沛𢢅蹺意。
    6kB(310詞) - 09:24、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …𠑬𢧚𠬠𣋚𡧲朝廷,茄𤤰𤍊意㦖舉翁{{r|阮有拜|Nguyễn Hữu Bài}}羅𠊛𡤟[[㗂法]]𨖅法扺要求閲吏協約記𢆥[[1884]]([[
    22kB(969詞) - 10:57、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • 29kB(1.281詞) - 11:03、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • 17kB(842詞) - 12:04、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …]]}}吧淂{{r|韋玄得|[[Vi Huyền Đắc]]}},{{r|阮友今|[[Nguyễn Hữu Kim]]}}𣍊𠳒𠰙𠿿。<ref name=j>{{r|劉光武|Lưu Quang Vũ}},{{r|
    66kB(3.517詞) - 08:57、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • *{{r|阮晉隆|Nguyễn Tấn Long}}—{{r|阮友仲|Nguyễn Hữu Trọng}}、『越南詩人前戰』(卷下)、茹出版𤯩㵋、[[柴
    15kB(351詞) - 10:53、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …|Thành Tôn Lợi Thỏa Trinh}},{{r|肅恭承友誼|Túc Cung Thừa Hữu Nghị}},{{r|榮顯襲卿名|Vinh Hiển Tập Khanh Danh}}。
    8kB(705詞) - 09:47、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …倉六右衞門常長'''(Hasekura Rokuemon Tsunenaga/Chi Xương Lục Hữu Vệ Môn Thưởng Trường、{{lang-ja|支倉六右衛門常長}}、1571
    47kB(2.759詞) - 09:59、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • <td align="center">阮友林<small>(Nguyễn Hữu Lâm)</small></td>
    6kB(813詞) - 12:06、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …'''公司責任有限集團塘鐵家渃中國'''(Công ty trách nhiệm hữu hạn Tập đoàn Đường sắt Nhà nước Trung Quốc;{{lang-en|Ch
    876拜(61詞) - 09:29、𣈜26𣎃4𢆥2024

䀡(20𠓀 | 20𢖖󠄁)(20 | 50 | 100 | 250 | 500)。