結果尋檢

  • …, các tỉnh và vùng lãnh thổ hải ngoại, cộng thêm các vùng lãnh thổ và quốc gia hội viên. …(territoires sous mandat), và "quốc gia hội viên" (États associés), "quốc gia bảo hộ" (États sous protectorat). …
    6kB(1.027詞) - 23:12、𣈜27𣎃4𢆥2024
  • …i các tuyến vận tải công cộng cố định hoặc bổ sung cho chúng bằng cách đưa hành khách đến các điểm giao cắt. Paratransit đôi khi được sử dụng ở những khu… …vận tải công cộng. Ở châu Âu, các công ty nhà nước và tư nhân chủ yếu vận hành các hệ thống giao thông công cộng. …
    5kB(1.050詞) - 14:56、𣈜7𣎃5𢆥2024
  • |[[Cao Hùng]], [[Đài Nam]]||[[Gia Nghĩa (thành phố)|Gia Nghĩa]] |[[Bành Hồ]], [[Bình Đông (huyện)|Bình Đông]], [[Gia Nghĩa (huyện Đài Loan)|Gia Nghĩa]] …
    20kB(4.447詞) - 09:22、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • {{懃準化}}{{Thông tin đơn vị hành chính Việt Nam | vai trò hành chính = quận …
    13kB(2.197詞) - 11:54、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • 𥪝[[經濟學]]、'''總產品內地'''(tổng sản phẩm nội địa)、即'''總產品國內'''(tổng sản phẩm quốc nội)咍'''GDP'''(曰畢𧵑 ''Gross Domestic Product'')羅價值市場𧵑畢哿行貨吧役務𡳳共得產出𠚢𥪝範圍𠬠領土一定(常 Giá trị gia tăng của doanh nghiệp ký hiệu là (VA), giá trị tăng thêm của một ngành (GO) …
    14kB(2.668詞) - 10:58、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …u Alphabet và Apple chặn ứng dụng Temu, nhằm ngăn người dùng tải xuống, dù chính quyền chưa ghi nhận bất kỳ giao dịch nào của người dân trên nền tảng này. …doanh của Temu - kết nối người tiêu dùng trực tiếp với các nhà máy ở Trung Quốc - để giảm giá đáng kể là "cạnh tranh không lành mạnh". …
    15kB(2.424詞) - 15:17、𣈜25𣎃10𢆥2024
  • …tắt chính thức được sử dụng cho các tỉnh/thành tại [[Đại hội Thể thao toàn quốc]]</ref> ! width="17%" |[[Tỉnh lỵ (Việt Nam)|Tỉnh lỵ]]<ref>Tỉnh lỵ (trung tâm hành chính tỉnh) là thành phố, thị xã nơi đặt trụ sở Ủy ban nhân dân tỉnh. Riêng thành …
    9kB(806詞) - 12:46、𣈜28𣎃4𢆥2024
  • |ancestry = [[Huệ Dương]], [[Huệ Châu]], [[Quảng Đông]], [[Trung Quốc]] * 1994 [[Ân tình chưa phai]] vai Trương Gia Cường …
    7kB(1.095詞) - 12:02、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • <!--{{Thông tin quốc gia |Tên chính = Đặc khu hành chính Ma Cao của Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa …
    85kB(16.469詞) - 13:07、𣈜26𣎃9𢆥2024
  • |[[裴潛]] || Bùi Tiềm || 文行 || Văn Hành || ? - 244 || [[聞喜]]、[[山西]] || 政治家 || 曹魏 || 劉表 || <ref name="裴潛">裴茂生5𡥵:裴潛、裴 |公孫珩 || Công Tôn Hành || - || - || ? - ? || - || 政治家 || 遼東公孫 || - || - ||{{ref|8}} …
    65kB(5.697詞) - 09:21、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …s/chbro_bron.shtm "Bronze Age China"]. Trung tâm Triển lãm nghệ thuật quốc gia Hoa Kỳ. Truy cập ngày 11 tháng 7 năm 2013.</ref>吻𣗓𤑟𡗅役料各遺址呢羅殘積𧵑朝夏或𧵑𠬠文化恪共時期。< …trong suốt 2000 năm nhằm bảo vệ các khu vực nông nghiệp định cư của Trung Quốc bản thổ trước các cuộc xâm nhập của những người du mục trên thảo nguyên phư …
    81kB(8.915詞) - 08:59、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …璃呢嗤阿|Polynesia}}、固義𱺵「源」。「沱㶞」𱺵「瀧源」。扔裊衆些察𧗱方面言語占現代、時𥪝言語{{ur|𠲖堤|Ê-đê}}、{{ur|加𡃄|Gia Rai}}屬𡖡{{ur|仛寞|Chamic}}吻𡀳留𡨺格噲自古如「Krông Năng」咍「Rơ Năng」咍「Da Năng」。現在、𬆄𪥘󠄁𠬠省佟𠊛 𠬠𠸜噲恪得撻朱沱㶞𱺵𨷯瀚(譯義「𨷯𧵑瀧瀚」)。蹺作者武文逸時詞「瀚(Hàn)」㐌得越化自格讀蹺㗂海南𧵑地名「蜆港」𱺵「Hành Càng」咍「Hàn Càng」。 …
    120kB(3.186詞) - 10:36、𣈜3𣎃7𢆥2024
  • <!--{{Thông tin đơn vị hành chính Việt Nam | thành phố …ên]]{{•}}[[Chùa Hương|Bến Đục chùa Hương]]<br>[[Tháp Rùa]]<br>[[Văn Miếu - Quốc Tử Giám|Khuê Văn Các]]{{•}}[[Lăng Chủ tịch Hồ Chí Minh|Lăng Hồ Chí Minh]]{{ …
    141kB(11.784詞) - 10:18、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …ng thành công, nhưng khoảng thời gian gia tăng đó giúp Đông Nam Á phối hợp hành động với nhau và tạo dựng nền tảng cho sự phát triển của ASEAN". Lee Kuan… …dân mới kế tục người Pháp''" Tóm tắt tổng kết chiến tranh Việt Nam của Bộ Quốc phòng Mỹ, Tập 1 và 2 (Nam Việt Nam), Thư viện Quân đội Trung ương sao lục, …
    239kB(18.824詞) - 14:59、𣈜9𣎃5𢆥2024