結果尋檢

𨀈𬧐: 調向尋檢
  • …𥚇:ch、x、gi、nh。譬喻:主(chủ)、春(xuân)、甲(giáp)、牙(nha)。
    23kB(1.463詞) - 09:20、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …The Turbulent History of a Divided Continent, 1945-2002'' (Cuộc chiến giành Châu Âu: Lịch sử hỗn loạn của một lục địa bị chia
    43kB(1.184詞) - 09:57、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …rung-quoc-281067.vov|tựa đề=Người Kinh là dân tộc thiểu số giàu nhất ở Trung Quốc|ngày=2013-09-17|website=vov.vn|url-status=live} *''d''、''gi''吧''r''讀如''{{ipa|/j/}}''
    8kB(653詞) - 08:53、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • |[[ぎ]] ''gi''
    12kB(716詞) - 09:49、𣈜26𣎃4𢆥2024