𨀈𬧐內容
呈單正
呈單正
轉𨖅錆邊
隱
調向
張正
𠊝𢷮近低
張偶然
助𢴇
顯示吧入 Hiển thị và Nhập
風𡨸漢喃 Phông chữ Hán Nôm
部𢫈漢喃 Bộ gõ Hán Nôm
工具轉字 Công cụ chuyển tự
𡨸漢喃準 Chữ Hán Nôm chuẩn
榜𡨸漢喃準常用 Bảng chữ Hán Nôm chuẩn Thường dùng
榜𡨸翻音 Bảng chữ Phiên âm
名冊各詞摱憑𡨸漢喃準 Danh sách các từ mượn bằng chữ Hán Nôm chuẩn
向引編輯 Hướng dẫn Biên tập
定樣排𢪏 Định dạng bài viết
捐𢵰 Quyên góp
衆碎懃伴𢴇扡 Chúng tôi cần bạn giúp đỡ
尋檢
尋檢
造財款
登入
工具個人
造財款
登入
板㑄
:
𧗱衆碎
板㑄
討論
㗂越
讀
䀡碼源
䀡歷史
工具
工具
轉𨖅錆邊
隱
作務
讀
䀡碼源
䀡歷史
終
各連結𦤾低
𠊝𢷮連關
張特別
載𧗱版印
連結常值
通信張
(𢷮向自
板㑄:𧗱眾碎
)
漢喃𱺵𠬠𥪝仍財產文化偉大𧵑越南吧世界、伮空只𱺵𠬠遺產無價𦓡𡀳𱺵𠬠工具傳通𣹓意義𢴇綏連過去、現在吧將來。目標𧵑衆碎𱺵:
保衛、承繼吧發展漢喃。
委班復生漢喃越南得成立𠓨𣈜25𣎃11𢆥2011。韋那威其得成立𠓨𣈜3𣎃6𢆥2013。
韋那威其屬委班復生漢喃越南、𠬠組織非政府甘結保衛吧繼承文化漢喃。
轉𢷮朝㢅內容界限