𨀈𬧐內容
呈單正
呈單正
轉𨖅錆邊
隱
調向
張正
𠊝𢷮近低
張偶然
助𢴇
顯示吧入 Hiển thị và Nhập
風𡨸漢喃 Phông chữ Hán Nôm
部𢫈漢喃 Bộ gõ Hán Nôm
工具轉字 Công cụ chuyển tự
𡨸漢喃準 Chữ Hán Nôm chuẩn
榜𡨸漢喃準常用 Bảng chữ Hán Nôm chuẩn Thường dùng
榜𡨸翻音 Bảng chữ Phiên âm
名冊各詞摱憑𡨸漢喃準 Danh sách các từ mượn bằng chữ Hán Nôm chuẩn
向引編輯 Hướng dẫn Biên tập
定樣排𢪏 Định dạng bài viết
捐𢵰 Quyên góp
衆碎懃伴𢴇扡 Chúng tôi cần bạn giúp đỡ
尋檢
尋檢
造財款
登入
工具個人
造財款
登入
內容
轉𨖅錆邊
隱
頭
1
行政
2
注釋
㨂𢲫目錄
㨂𢲫目錄
城庯隆慶
張
討論
㗂越
讀
䀡碼源
䀡歷史
工具
工具
轉𨖅錆邊
隱
作務
讀
䀡碼源
䀡歷史
終
各連結𦤾低
𠊝𢷮連關
張特別
載𧗱版印
連結常值
通信張
Cite this page
(𢷮向自
城舖隆慶
)
隆慶𱺵𠬠城庯直屬省
垌狔
。
行政
城庯隆慶固15單位行政直屬𠁟11坊吧4社。
坊寶榮
坊泡蓮
坊富平
坊溮椥
坊春安
坊春平
坊春和
坊春立
坊春新
坊春清
坊春忠
社寶光
社泡橬
社平祿
社行棍
注釋
體類
:
張使用𡨸漢喃準
轉𢷮朝㢅內容界限