𨀈𬧐內容
呈單正
呈單正
轉𨖅錆邊
隱
調向
張正
𠊝𢷮近低
張偶然
助𢴇
顯示吧入 Hiển thị và Nhập
風𡨸漢喃 Phông chữ Hán Nôm
部𢫈漢喃 Bộ gõ Hán Nôm
工具轉字 Công cụ chuyển tự
𡨸漢喃準 Chữ Hán Nôm chuẩn
榜𡨸漢喃準常用 Bảng chữ Hán Nôm chuẩn Thường dùng
榜𡨸翻音 Bảng chữ Phiên âm
名冊各詞摱憑𡨸漢喃準 Danh sách các từ mượn bằng chữ Hán Nôm chuẩn
向引編輯 Hướng dẫn Biên tập
定樣排𢪏 Định dạng bài viết
捐𢵰 Quyên góp
衆碎懃伴𢴇扡 Chúng tôi cần bạn giúp đỡ
尋檢
尋檢
造財款
登入
工具個人
造財款
登入
內容
轉𨖅錆邊
隱
頭
1
行政
2
注釋
㨂𢲫目錄
㨂𢲫目錄
城庯邊和
張
討論
㗂越
讀
䀡碼源
䀡歷史
工具
工具
轉𨖅錆邊
隱
作務
讀
䀡碼源
䀡歷史
終
各連結𦤾低
𠊝𢷮連關
張特別
載𧗱版印
連結常值
通信張
Cite this page
(𢷮向自
城舖邊和
)
城庯邊和𱺵𠬠城庯工業吧𱺵省蒞𧵑省
垌狔
。
行政
城庯邊和固30單位行政級社直屬𠁟29坊吧1社
坊安平
坊安和
坊平多
坊寶和
坊寶隆
坊合和
坊化安
坊和平
坊㙤狔
坊隆平
坊隆平新
坊福新
坊光榮
坊決勝
坊三和
坊三合
坊三福
坊新邊
坊新幸
坊新和
坊新合
坊新枚
坊新豐
坊新進
坊新萬
坊清平
坊統一
坊㙟𨱽
坊忠勇
社隆興
注釋
體類
:
張使用𡨸漢喃準
轉𢷮朝㢅內容界限