𨀈𬧐內容

準化:

Uy-ki có thể chỉnh sửa bằng chữ Hán Nôm 威其固体整𢯢憑𡨸漢喃
番版𠓨𣅶11:11、𣈜19𣎃11𢆥2013𧵑211.157.161.33 (討論)

là¹

?? 𣗓確定 (chưa xác định) The Standard Nom of 「Là」 has not been determined yet. Please feel free to discuss with us. (How to Vote? · Rule of Determination for Voting)
vi.

  • Hiện hữu: Tôi là người Việt
  • Hoặc: Hay là
  • Đặt điều kiện: Miễn là
  • Sà sà: Là đà sát mặt hồ

zh.

𡨸 (chữ) (chuẩn)

𡨸 (chữ) (dị) (thể) 罗 𪜀

là²

Check mark (đã) 確定 (xác định)
vi.

  • Thứ lụa mịn mặt: Phong gấm rủ là; Lượt là (các vải quý)
  • Ủi: Là quần áo

zh.

𡨸 (chữ) (chuẩn)