𨀈𬧐內容

書院:塘革命

Uy-ki có thể chỉnh sửa bằng chữ Hán Nôm 威其固体整𢯢憑𡨸漢喃
番版𠓨𣅶14:23、𣈜10𣎃8𢆥2025𧵑 (討論 | 㨂𢵰) (造張㵋貝內容「{| style="width:100%; margin-bottom:6px; border:1px solid #ada; background:#e4f2e4; text-align:center; font-family: 'Minh Nguyen', 'Han-Nom Minh', 'Han-Nom Khai', 'Nom Na Tong','FZKaiT-Extended','FZKaiT-Extended(SIP)','MingLiU','MingLiU-ExtB','MingLiU_HKSCS','MingLiU_HKSCS-ExtB','SimSun','SimSun-ExtB';" | style="width: 100%; margin: 0.5em auto 0.5em;"|<span style="font-size: 160%;">'''唐革命 · Đường Kách mệnh<br>(1927)'''</span> |----- | style="width…」)
(恪) ←番版𫇰 | 番版㵋一 () | 番版㵋→ ()
唐革命 · Đường Kách mệnh
(1927)
𧵑胡志明
(空沛冊𧸝)
卷次.....
 
非賣品 

唐革命

空固理論革命、時空固革命運動... 只固蹺理論革命前鋒、黨革命㵋𫜵浽責任革命錢鋒。

梨哖。
thế=Hình vẽ một người bị xiềng xích
thế=Hình vẽ một người bị xiềng xích

被壓逼民族聯合會宣傳部
印行