準化:Tôi
交面
Tôi¹
㐌 (đã) 確定 (xác định)
vi.
- Khiêm từ để gọi người đang nói
- Nghĩa giữa vua và quần thần: Vua tôi
- Người thấp kém: Tôi tớ; Tôi đòi; Bầy tôi
zh. VNDIC.net
𡨸 (chữ) 準 (chuẩn) :
碎
𡨸 (chữ) 異 (dị) 體 (thể) :碎 𫇈
Tôi²
㐌 (đã) 確定 (xác định)
vi.
- Pha đá vôi đã nung vào nước: Tôi vôi
- Nhúng lẹ sắt nóng vào nước lạnh để sắt thêm cứng: Tôi dao
- Rèn luyện tính tình: Tôi luyện ý chí
zh. VNDIC.net
𡨸 (chữ) 準 (chuẩn) :
焠
𡨸 (chữ) 異 (dị) 體 (thể) : -
Tôi³
㐌 (đã) 確定 (xác định)
vi.
- Con nít lên một tuổi: Mừng tuổi tôi
zh. VNDIC.net
𡨸 (chữ) 準 (chuẩn) :
晬
𡨸 (chữ) 異 (dị) 體 (thể) : -
𡨸漢
- 淬
- 焠