𨀈𬧐內容

準化:Trên

Uy-ki có thể chỉnh sửa bằng chữ Hán Nôm 威其固体整𢯢憑𡨸漢喃
番版𠓨𣅶11:25、𣈜15𣎃3𢆥2025𧵑SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) (𠊝替文本-「𨕭」成「𨑗」)
() ←番版𫇰 | 番版㵋一 (恪) | 番版㵋→ (恪)

Check mark (đã) 確定 (xác định)
vi.

  • Phía những vị trí cao hơn trong không gian so với một vị trí xác định nào đó, hay so với các vị trí khác nói chung
  • Phía những vị trí ở trước một vị trí xác định nào đó, hay so với các vị trí khác nói chung, trong một trật tự sắp xếp nhất định

zh. VNDIC.net

ko. Naver Từ điển tiếng Hàn

en. VDict.com / VNDIC.net

𡨸 (chữ) (chuẩn)
𨑗

𡨸 (chữ) (dị) (thể) 𨑗


※ những chữ/từ phát âm/đánh vần giống như 「Trên」:
lên dưới xuống