準化:Trên
交面
㐌 (đã) 確定 (xác định)
vi.
- Phía những vị trí cao hơn trong không gian so với một vị trí xác định nào đó, hay so với các vị trí khác nói chung
- Phía những vị trí ở trước một vị trí xác định nào đó, hay so với các vị trí khác nói chung, trong một trật tự sắp xếp nhất định
zh. VNDIC.net
𡨸 (chữ) 準 (chuẩn) :
𨑗
𡨸 (chữ) 異 (dị) 體 (thể) :𨑗
※ những chữ/từ phát âm/đánh vần giống như 「Trên」:
lên dưới xuống