Uy-ki có thể chỉnh sửa bằng chữ Hán Nôm 威其固体整𢯢憑𡨸漢喃
㐌 (đã) 確定 (xác định)
vi.
- Di chuyển đến một vị trí thấp hơn hay được coi là thấp hơn
- Giảm số lượng hay hạ mức độ, cấp bậc
- Truyền đến các cấp dưới
zh. VNDIC.net
ko. Naver Từ điển tiếng Hàn
en. VDict.com / VNDIC.net
𡨸 (chữ) 準 (chuẩn) :
𡬈
𡨸 (chữ) 異 (dị) 體 (thể) :𨑜 𪧍
※ những chữ/từ phát âm/đánh vần giống như 「Xuống」:
lên dưới trên