Uy-ki có thể chỉnh sửa bằng chữ Hán Nôm 威其固体整𢯢憑𡨸漢喃
㐌 (đã) 確定 (xác định)
vi.
- Điểm đầu làm mốc: Từ đây tới đó; Từ nay
zh. VNDIC.net
ko. Naver Từ điển tiếng Hàn
en. VDict.com / VNDIC.net
𡨸 (chữ) 準 (chuẩn) :
自
𡨸 (chữ) 異 (dị) 體 (thể) : -
𡨸漢
- 自
- 詞(词)
- 徐
- 慈
- 瓷(甆)
- 磁
- 祠
- 辭(辤辞)