𨀈𬧐內容

準化:Từ

Uy-ki có thể chỉnh sửa bằng chữ Hán Nôm 威其固体整𢯢憑𡨸漢喃
番版𠓨𣅶15:16、𣈜6𣎃1𢆥2014𧵑Keepout2010 (討論 | 㨂𢵰) (造張𡤔𠇍內容「{{dxd}} <small> ''vi.'' * Điểm đầu làm mốc: Từ đây tới đó; Từ nay ''zh.'' {{vi-zh}} ''ko.'' {{vi-ko}} ''en.'' {{vi-en}} </small> {{tc|自}} {{dt|…」)
(恪) ←番版𫇰 | 番版㵋一 () | 番版㵋→ ()

Check mark (đã) 確定 (xác định)
vi.

  • Điểm đầu làm mốc: Từ đây tới đó; Từ nay

zh. VNDIC.net

ko. Naver Từ điển tiếng Hàn

en. VDict.com / VNDIC.net

𡨸 (chữ) (chuẩn)

𡨸 (chữ) (dị) (thể) -

𡨸漢

  • 詞(词)
  • 瓷(甆)
  • 辭(辤辞)