𨀈𬧐內容

準化:

Uy-ki có thể chỉnh sửa bằng chữ Hán Nôm 威其固体整𢯢憑𡨸漢喃
番版𠓨𣅶15:20、𣈜23𣎃8𢆥2019𧵑Betoseha (討論 | 㨂𢵰)
() ←番版𫇰 | 番版㵋一 (恪) | 番版㵋→ (恪)

Check mark (đã) 確定 (xác định)
vi.

  • Tiếng hỏi: Cái gì?
  • Sự vật không xác định: Không coi ai ra gì; Còn gì mà mong
  • Từ giúp chối chữ đi trước: Khó gì; Lo gì

zh. VNDIC.net

ko. Naver Từ điển tiếng Hàn

en. VDict.com / VNDIC.net

𡨸 (chữ) (chuẩn)

𡨸 (chữ) (dị) (thể) 咦 夷