?? 𣗓確定 (chưa xác định) The Standard Nom of 「Chị」 has not been determined yet. Please feel free to discuss with us. (How to Vote? · Rule of Determination for Voting)
vi.

  • chị em, chị gái, chị dâu
  • chị ấy, chị Hằng, chị đại

zh. VNDIC.net

ko. Naver Từ điển tiếng Hàn

en. VDict.com / VNDIC.net

𡨸 (chữ) (chuẩn)

𡨸 (chữ) (dị) (thể) 姊 姉 肺