張正
偶然
登入
隨譔
介紹韋那威其 Vi-na-uy-ki
𠳒否認
尋檢
𬖾
言語
蹺𠼲
䀡碼源
番版𠓨𣅶07:42、𣈜22𣎃3𢆥2025𧵑
Trong Dang
(
討論
|
㨂𢵰
)
(
恪
)
←番版𫇰
|
番版㵋一
(
恪
) |
番版㵋→
(
恪
)
𬖾
(phở)𱺵𠬠𦁺咹傳統𧵑越南、得䀡𱺵𠬠𥪝仍𦁺咹標表朱𡋂
飲食越南
。
Phở
Một bát phở bò
類
Món
mì gạo
có nước dùng
出處
Việt Nam
漨或邦
Nam Định
熱度用
Nóng
成份正
Bánh phở
, nước dùng,
thịt bò
hoặc
thịt gà
kèm với một số loại
gia vị
khác
變體
Phở gà, phở tái, phở tái lăn, phở gầu, phở sốt vang...
板㑄:Wikibooks-inline
板㑄:Commons-inline