張尼㫻使用櫸𡨸𡮈
㐌 (đã) 確定 (xác định)
𡨸 (chữ) 準 (chuẩn) : 𨕭
𡨸 (chữ) 異 (dị) 體 (thể) :𨑗
※ những chữ/từ phát âm/đánh vần giống như 「Trên」: lên dưới xuống