𨀈𬧐內容

軻明德

Uy-ki có thể chỉnh sửa bằng chữ Hán Nôm 威其固体整𢯢憑𡨸漢喃
番版𠓨𣅶14:21、𣈜23𣎃2𢆥2018𧵑SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) (SaigonSarang 㐌𢷮「軻明德」成「迦明德」: 標準化:名冊各詞外來憑𡨸漢喃準#G)
(恪) ←番版𫇰 | 番版㵋一 () | 番版㵋→ ()

張𢷮向