迦明德
交面
![]() |
排或段尼懃得整𢯢蹺『榜𡨸漢喃準常用』吧定樣排曰。 Bài hoặc đoạn cần được chỉnh sửa theo Bảng chữ Hán Nôm chuẩn Thường dùng và Định dạng bài viết. |
迦明德(Ga Myeongdeok / Ga Minh Đức;㗂朝鮮:명덕역/明德驛/Myeongdeok-yeok)羅迦𧵑大邱Metro線1於南山洞、郡中、大邱、韓國。𠓨13𣎃3𢆥2009、膛𣛠得拫𠓀𨇒脫。伮群𨁡貝綫艚電砛數2𡧲迦半月堂吧迦明德。
包𠁟內容 CC BY-SA 自排『Ga Myeongdeok』𨑗威其陛呧阿 ('wikipedia') 㗂越(各作者 | oldid: n/a) |