𨀈𬧐內容

板㑄:Qif

Uy-ki có thể chỉnh sửa bằng chữ Hán Nôm 威其固体整𢯢憑𡨸漢喃
番版𠓨𣅶13:17、𣈜22𣎃8𢆥2025𧵑Trong Dang (討論 | 㨂𢵰)


句常𠳨

板㑄尼用抵𫜵之?

伴固体使用板㑄尼抵扒着構築 if...else 𧵑仍言語立程實。板㑄尼㐌得𠊝替憑函句法 #if:

碎使用伮如勢𱜢?

{{qif
  |test=價值抵㧗
  |then=文本抵顯示裊結果空𥧪(固体包𠁟價值抵㧗)
  |else=文本抵顯示裊伮𥧪
}}
  • Không bắt buộc định tham số else.
  • Không định rõ kết quả nếu tham số test và/hoặc then không được định ra.
  • Cũng không định rõ kết quả nếu tham số khác với test, then, và else được định ra.
  • Bản mẫu này không hoạt động với từ khóa subst:.

譬喻

Mã nguồn Kết quả
{{qif
 |test={{boolne|foo|bar}}
 |then=true
 |else=false
}}

true

{{qif
 |test={{booleq|foo|bar}}
 |then=true
 |else=false
}}

true

{{qif
 |test=
 |then=bar
}}
{{qif
 |test=foo
 |then=bar
}}

bar

䀡添