言語立程
交面
言語立程(Ngôn ngữ lập trình、㗂英:Programming language)羅沒集𡥵𧵑言語𣛠併。 底羅沒樣言語得設計吧準化(對立貝言語自然)氐傳各指示朱𣛠併(或𣛠恪固部處理)。 言語立程固体得用氐造𫥨各章程𥆂目的條遣𣛠併或模寫各術算氐𠊚恪讀曉。
包𠁟內容 CC BY-SA 自排『Ngôn ngữ lập trình』𨑗㗂越(各作者 | oldid: n/a) |
![]() |
排或段尼懃得整𢯢蹺『榜𡨸漢喃準常用』吧定樣排曰。 Bài hoặc đoạn cần được chỉnh sửa theo Bảng chữ Hán Nôm chuẩn Thường dùng và Định dạng bài viết. |
言語立程(Ngôn ngữ lập trình、㗂英:Programming language)羅沒集𡥵𧵑言語𣛠併。 底羅沒樣言語得設計吧準化(對立貝言語自然)氐傳各指示朱𣛠併(或𣛠恪固部處理)。 言語立程固体得用氐造𫥨各章程𥆂目的條遣𣛠併或模寫各術算氐𠊚恪讀曉。
包𠁟內容 CC BY-SA 自排『Ngôn ngữ lập trình』𨑗威其陛呧阿wikipedia㗂越(各作者 | oldid: n/a) |