張㵋
交面
𣈜16𣎃10𢆥2025
- 14:5614:56、𣈜16𣎃10𢆥2025 西湖 (坊) (史 | 𢯢𢷮) [281拜] ゴロチャ (討論 | 㨂𢵰) (造張㵋貝內容「'''西湖'''(Tây Hồ)𱺵𠬠坊屬城庯河內、首都𧵑越南。坊得形成𨑗基礎插入各坊𣞻、𠬠份富上吧坊春羅、日新、廣安、四聯、安阜、瑞閨𧵑郡西湖𫇰吧𠬠份坊義都郡橋紙𫇰、𥪝澾插入省、城越南2025。」) 𥮋:撰討直觀
- 14:4814:48、𣈜16𣎃10𢆥2025 山西 (坊) (史 | 𢯢𢷮) [266拜] ゴロチャ (討論 | 㨂𢵰) (造張㵋貝內容「'''山西'''(Sơn Tây)𱺵𠬠坊屬城庯河內、首都𧵑越南。坊得形成𨑗基礎插入各坊吳權、富盛、圓山、社唐林、𠬠份各坊中興、坊山祿吧社清美屬市社山西𫇰𧵑河內、𥪝澾插入省、城越南2025。」) 𥮋:撰討直觀
𣈜15𣎃10𢆥2025
- 18:5818:58、𣈜15𣎃10𢆥2025 紅河、河內 (史 | 𢯢𢷮) [391拜] ゴロチャ (討論 | 㨂𢵰) (造張㵋貝內容「'''紅河'''(Hồng Hà)𱺵𠬠坊屬城庯河內、越南。坊得形成𨑗基礎插入原狀各坊彰陽、福新𫇰𧵑郡還劍吧坊福舍郡𠀧亭、𠬠份面積自然、規模民數𧵑6坊屬郡西湖、2坊屬郡龍編、𠬠份𧵑坊白藤屬郡𠄩婆徵。位置坊包𠓻線堤吧份瀧紅沚過內城河內。 低𱺵坊內都㢅一城庯河內𢖖󠄁𢯛攝。」) 𥮋:撰討直觀
- 18:4018:40、𣈜15𣎃10𢆥2025 彰美 (史 | 𢯢𢷮) [329拜] ゴロチャ (討論 | 㨂𢵰) (造張㵋貝內容「'''彰美'''(Chương Mỹ)𱺵𠬠坊屬城庯河內。越南。 坊得形成𨑗基礎插入各坊邊江、𠬠份坊桐枚𧵑郡河東𫇰、市鎮祝山、各社大安、玉和、鳳洲、仙方、瑞香𧵑縣彰美𫇰、𥪝澾插入省、城越南2025。」) 𥮋:撰討直觀
𣈜13𣎃10𢆥2025
- 10:5010:50、𣈜13𣎃10𢆥2025 準化:Tại sao không nên dựa vào từ nguyên trong chuẩn hóa Hán Nôm? (史 | 𢯢𢷮) [4.710拜] SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) (造張㵋貝內容「Tại sao người ta nói rằng việc dựa vào từ nguyên làm cơ sở cho chính tả là một quan niệm sai lầm phổ biến? Vấn đề này đã xuất hiện trong cả việc chuẩn hóa chữ viết phương ngữ Trung Quốc và trong lịch sử chính tả của nhiều ngôn ngữ phương Tây. Lý do đầu tiên là thường không thể xác minh được từ nguyên của mọi từ. Điều quan trọng cần hiểu là nghiên c…」) 𠸜班頭𱺵「Tại sao không nên dựa vào từ nguyên trong chuẩn hóa Hán Nôm」
𣈜21𣎃9𢆥2025
- 19:1319:13、𣈜21𣎃9𢆥2025 塔河內 (史 | 𢯢𢷮) [182拜] Trong Dang (討論 | 㨂𢵰) (造張㵋貝內容「300px|thumb|𠬠部㑄𧵑塔河內 '''塔河內'''(Tháp Hà Nội)𱺵𠬠𠻀𨔈算學。𠸜噲𧵑𠻀𨔈尼𮇜連貝要素越南。」) 𥮋:𢯢𢷮移動 Mobile web edit Advanced mobile edit
- 19:0419:04、𣈜21𣎃9𢆥2025 形學 (史 | 𢯢𢷮) [188拜] Trong Dang (討論 | 㨂𢵰) (造張㵋貝內容「{{1000 bài cơ bản}} '''形學'''(Hình học、㗂英:geometry)𱺵𠬠分蘔𧵑算學連關𦤾形樣、戟𡱩、位置相對𧵑各形塊吧各性質𧵑 空間。」) 𥮋:𢯢𢷮移動 Mobile web edit Advanced mobile edit
- 18:5918:59、𣈜21𣎃9𢆥2025 代數 (史 | 𢯢𢷮) [321拜] Trong Dang (討論 | 㨂𢵰) (造張㵋貝內容「{{1000 bài cơ bản}} '''代數'''(Đại số)𱺵𠬠蘔𧵑算學研究仍系統抽象一定噲𱺵構築代數吧事變𢷮表式𥪝各系統尼。低𱺵樣總括化𧵑數學固事出現𧵑變數吧法算代數外各法算數學基本如法共吧法因。」) 𥮋:𢯢𢷮移動 Mobile web edit Advanced mobile edit
𣈜19𣎃9𢆥2025
- 19:2419:24、𣈜19𣎃9𢆥2025 Sandbox (史 | 𢯢𢷮) [28拜] SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) (造張㵋貝內容「{{#invoke:String|len|Hello}}」)
𣈜7𣎃9𢆥2025
- 09:3709:37、𣈜7𣎃9𢆥2025 標本:Cần dọn dẹp (史 | 𢯢𢷮) [1.608拜] 裴 (討論 | 㨂𢵰) (造張㵋貝內容「{{ {{{|safesubst:}}}#invoke:Unsubst||date=__DATE__ |$B= {{main other |{{ambox | name = 勤扽擛 | subst = <includeonly>{{subst:</includeonly><includeonly>substcheck}}</includeonly> | type = style | sect = {{{1|排曰}}} | issue = '''勤沛得整裝吏抵答應標準質量韋那威其'''。{{#if:{{{2|{{{reason|{{{理由|}}}}}}}}} |問題具體羅:{{{2|{{{reason|{{{理由}…」)
- 09:1709:17、𣈜7𣎃9𢆥2025 那逋梨翁·奔那捌 (史 | 𢯢𢷮) [11.902拜] 裴 (討論 | 㨂𢵰) (造張㵋貝內容「{{1000 bài cơ bản}} {{Thông tin nhân vật hoàng gia | tên = 那逋梨翁·奔那捌 | image = Jacques-Louis David - The Emperor Napoleon in His Study at the Tuileries - Google Art Project.jpg | caption = 《那逋梨翁𪚚房𫜵役》、由{{r|移乙—婁伊·多𥿀|Jacques-Louis David}}𦘧、1812 | succession = 皇帝法 | reign = 18𣎃5𢆥1804 – {{nowrap|6𣎃4𢆥1814}} | reign-type = 治位吝沒…」) 𥮋:撰討直觀
𣈜28𣎃8𢆥2025
- 09:1209:12、𣈜28𣎃8𢆥2025 欺局𠁀朱伴果桔 (史 | 𢯢𢷮) [2.510拜] SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) (造張㵋貝內容「'''欺局𠁀朱伴果桔'''(Khi cuộc đời cho bạn quả quýt、㗂韓:{{lang|ko|폭싹 속았수다}};㗂濟州𫼳義「感恩爲㐌沕𡲤」)𱺵𠬠部𣆅傳形韓國屬體類浪漫吧𠁀常、𫥨眜𢆥 2025。𣆅由編劇{{ur|林恦賰|Lim Sang-choon}}𬗵筆、{{ur|金元錫|Kim Won-seok}}𫜵導演、貝事參加𧵑IU、{{ur|朴寶劍|Park Bo-gum}}、{{ur|文素利|Moon So-ri}}吧{{ur|朴解浚|Park Hae-joon}}。部𣆅得發㳥𨑗Netfli…」)
𣈜24𣎃8𢆥2025
- 07:5507:55、𣈜24𣎃8𢆥2025 信仰 (史 | 𢯢𢷮) [294拜] Trong Dang (討論 | 㨂𢵰) (造張㵋貝內容「'''信仰'''(Tín ngưỡng)𱺵念信𧵑𡥵𠊛得體現通過仍禮儀𮇜連貝風俗、習慣傳統抵𫼳吏事平安𧗱精神朱個人吧共同。念信尼𮇜貝事超然扔只流傳𥪝𠬠漨領土或𥪝𠬠共同民衆一定。固体䁛信仰𱺵樣隰欣𧵑宗教。」) 𥮋:𢯢𢷮移動 Mobile web edit Advanced mobile edit
𣈜23𣎃8𢆥2025
- 19:5919:59、𣈜23𣎃8𢆥2025 越北 (集詩) (史 | 𢯢𢷮) [736拜] Trong Dang (討論 | 㨂𢵰) (造張㵋貝內容「{{Thông tin sách | tên = Việt Bắc | tựa gốc = '''Việt Bắc''' | hình = | cỡ hình = | ghi chú hình = | author = Tố Hữu | minh họa = | minh họa bìa = | quốc gia = {{Flagicon|Việt Nam}} | ngôn ngữ = Tiếng Việt | bộ sách = | chủ đề = Thơ ca cách mạng Việt Nam 1947 - 1954 | thể loại = Thơ | nhà xuất bản = Nhà xuất bản Văn học | phát hành = 1954 | kiểu sách = Văn học | s…」) 𥮋:𢯢𢷮移動 Mobile web edit Advanced mobile edit
- 19:5119:51、𣈜23𣎃8𢆥2025 素友 (史 | 𢯢𢷮) [202拜] Trong Dang (討論 | 㨂𢵰) (造張㵋貝內容「'''阮金成'''(Nguyễn Kim Thành)、常得別𦤾貝筆名'''素友'''(Tố Hữu、4𣎃10𢆥1920-9𣎃12𢆥2002)、𱺵𠬠故茹詩兼政治家𠊛越南。」) 𥮋:𢯢𢷮移動 Mobile web edit Advanced mobile edit
- 19:3619:36、𣈜23𣎃8𢆥2025 領土 (史 | 𢯢𢷮) [484拜] Trong Dang (討論 | 㨂𢵰) (造張㵋貝內容「'''領土'''(Lãnh thổ)𱺵𠬠份皮𩈘𧵑𬃻𡐙固界限𠁟哿𡐙連、渃吧空間。通常伮得䀡𱺵屬所有𧵑𠬠個人、組織、團體、國家吧固欺計哿𧵑類物。𧗱地理、政治吧行政、領土𱺵𠬠份𡐙㑲𨑜事管理𧵑機關政權𧵑𠬠國家。領土拱得用蹺義「空間活動𧵑𠬠共同𠊛」。對貝類物蒔蘿漨地理生𤯩吧自衛𧵑𠬠𡥵咍𠬠僤物𢶢吏仍𡥵物恪共…」) 𥮋:𢯢𢷮移動 Mobile web edit Advanced mobile edit
- 19:2519:25、𣈜23𣎃8𢆥2025 方語 (史 | 𢯢𢷮) [162拜] Trong Dang (討論 | 㨂𢵰) (造張㵋貝內容「'''方語'''、'''方言'''、'''土語'''、咍'''㗂地方'''、𱺵系統言語得用朱𠬠集合𠊛一定𥪝社會、常𱺵分𢺹蹺領土。」) 𥮋:𢯢𢷮移動 Mobile web edit Advanced mobile edit
- 19:2219:22、𣈜23𣎃8𢆥2025 言語國家 (史 | 𢯢𢷮) [276拜] Trong Dang (討論 | 㨂𢵰) (造張㵋貝內容「'''言語國家'''(Ngôn ngữ quốc gia、{{langx|en|National language}})咍'''國語'''(Quốc ngữ)𱺵𠬠樣𧵑事存在𧵑𠬠言語𥪝紀元存在𧵑𠬠國家、𠬠事統一系統複雜、包𠁟言語文學、方語、別語吧本地。」) 𥮋:𢯢𢷮移動 Mobile web edit Advanced mobile edit
- 19:1319:13、𣈜23𣎃8𢆥2025 㗂英在越南 (史 | 𢯢𢷮) [2.910拜] Trong Dang (討論 | 㨂𢵰) (造張㵋貝內容「憲法越南規定㗂越𱺵言語國家𧵑越南扔㗂英拱當𱺵門學外語得講𠰺正式𥪝系統教育國民、吧拱得𡗉層笠𠊛民蹺學或使用𥪝交商。蹺榜攝項指數通繰英語EF、𠊛越在越南只使用㗂英於𣞪度「中平」𥪝𡗉𢆥、特別𢆥2019淶𠓨𡖡「歉」<ref>{{Chú thích web |url=https://news.zing.vn/tieng-anh-cua-nguoi-viet-lan-dau-roi-xuong-…」) 𥮋:𢯢𢷮移動 Mobile web edit Advanced mobile edit
𣈜22𣎃8𢆥2025
- 13:4313:43、𣈜22𣎃8𢆥2025 世紀20 (史 | 𢯢𢷮) [201拜] Trong Dang (討論 | 㨂𢵰) (造張㵋貝內容「{{centurybox | cpa=19| c=20| cn1=21 | mp=1 | m=2 | mf=3 }} '''世紀20'''(Thế kỷ 20)𱺵曠時間性詞𣈜1𣎃1𢆥1901𦤾歇𣈜31𣎃12𢆥2000、義𱺵平100𢆥。」) 𥮋:𢯢𢷮移動 Mobile web edit Advanced mobile edit
- 13:3413:34、𣈜22𣎃8𢆥2025 世紀 (史 | 𢯢𢷮) [71拜] Trong Dang (討論 | 㨂𢵰) (造張㵋貝內容「'''世紀'''(Thế kỷ)𱺵格噲𠬠單位時間平100𢆥。」) 𥮋:𢯢𢷮移動 Mobile web edit Advanced mobile edit
- 12:5812:58、𣈜22𣎃8𢆥2025 世紀21 (史 | 𢯢𢷮) [1.134拜] Trong Dang (討論 | 㨂𢵰) (造張㵋貝內容「{{centurybox | cpa=20 | c=21 | cn1=22 | mp=2 | m=3 | mf=4 }} '''世紀21'''(Thế kỷ 21)公元𱺵世紀現在併蹺曆Gregorius。世紀尼扒頭自𣈜1𣎃1𢆥2001吧仕結束𠓨𣈜31𣎃12𢆥2100、即𱺵憑100𢆥。<ref>{{chú thích web|url=http://aa.usno.navy.mil/faq/docs/millennium.php|title=The 21st Century and the 3rd Millennium When Did They Begin?|publisher=United States Naval Observatory|accessdate=June 7, 2013|archive-date=…」) 𥮋:𢯢𢷮移動 Mobile web edit Advanced mobile edit
- 12:2912:29、𣈜22𣎃8𢆥2025 劫㴜 (史 | 𢯢𢷮) [262拜] Trong Dang (討論 | 㨂𢵰) (造張㵋貝內容「thumb|250px|right|[[Jolly Roger|旗號𨑗艚海賊世紀18]] '''劫㴜'''(Cướp biển)咍'''海賊'''(hải tặc)𱺵仍仉劫𨑗㴜咍𨑗坡㴜、常由仍力量或組織航海不合法。」) 𥮋:𢯢𢷮移動 Mobile web edit Advanced mobile edit
- 12:1312:13、𣈜22𣎃8𢆥2025 力量武裝 (史 | 𢯢𢷮) [168拜] Trong Dang (討論 | 㨂𢵰) (造張㵋貝內容「'''力量武裝'''(Lực lượng vũ trang)𱺵力量戰鬥𧵑茹渃、固任務保衛主權、安寧、國家吧𡨺𢷹秩序安全社會。」) 𥮋:𢯢𢷮移動 Mobile web edit Advanced mobile edit
- 12:0912:09、𣈜22𣎃8𢆥2025 軍隊 (史 | 𢯢𢷮) [655拜] Trong Dang (討論 | 㨂𢵰) (造張㵋貝內容「{{1000 bài cơ bản}} 300px|thumb|right|軍隊聯邦俄當繞行因𣈜戰勝 300px|thumb|right|軍隊人民越南當繞行大禮 '''軍隊'''(Quân đội)𱺵𠬠集團𠊛固組織𠁟仍𠊛得武裝、得茹渃陶造抵用𠓨役戰爭進攻或防禦。<ref>''C.Mác và Ph.Ăng-ghen. Toàn tập'', …」) 𥮋:𢯢𢷮移動 Mobile web edit Advanced mobile edit
- 12:0112:01、𣈜22𣎃8𢆥2025 戰場 (史 | 𢯢𢷮) [513拜] Trong Dang (討論 | 㨂𢵰) (造張㵋貝內容「'''戰場'''(Chiến trường)𱺵地點交爭𡧲各力量軍隊讎敵𥪝𠬠局戰爭。<ref>{{chú thích web|url= https://vietdic.net/Tra-cuu-Tu-dien-Tieng-Viet/chien-tran-la-gi-13123.html |tiêu đề= TRA CỨU TỪ ĐIỂN TIẾNG VIỆT: Chiến trường |website= vietdic.net |ngày truy cập= ngày 27 tháng 8 năm 2022 }}</ref>𧗱戰術妬固体𱺵𠬠地點𥪝𠬠陣打、或𧗱戰略妬𱺵範圍㢅𡘯如𠬠𩈘陣 (軍事)|…」) 𥮋:𢯢𢷮移動 Mobile web edit Advanced mobile edit
- 11:5811:58、𣈜22𣎃8𢆥2025 軍種 (史 | 𢯢𢷮) [259拜] Trong Dang (討論 | 㨂𢵰) (造張㵋貝內容「'''軍種'''(Quân chủng)𱺵𠬠成份高級𥪝組織軍隊、活動作戰固意義戰略、𥪝𠬠媒場一定(𨑗空、𨑗步、𨑗㴜)、得組織編制、裝備、訓練符合貝職能、任務吧方式作戰。每軍種固各兵種。」) 𥮋:𢯢𢷮移動 Mobile web edit Advanced mobile edit
- 11:5611:56、𣈜22𣎃8𢆥2025 海軍 (史 | 𢯢𢷮) [228拜] Trong Dang (討論 | 㨂𢵰) (造張㵋貝內容「thumb|right|200px|戰艦笠Ticonderoga𧵑海軍美 '''海軍'''(Hải quân)𱺵𠬠軍種𥪝軍隊屬力量武裝各渃固㴜、寔現任務𨑗戰場㴜、大洋吧瀧渃。」) 𥮋:𢯢𢷮移動 Mobile web edit Advanced mobile edit
- 11:5211:52、𣈜22𣎃8𢆥2025 空軍 (史 | 𢯢𢷮) [354拜] Trong Dang (討論 | 㨂𢵰) (造張㵋貝內容「280px|right|thumb|各𣛠𢒎F-16A、F-15C、F-15E𧵑[[空軍花旗𥪝戰役雹咂沙漠]] '''空軍'''(Không quân)𱺵𠬠成份編制𧵑軍隊𱺵力量𡨺𦠘𠻀關重、得組織抵作戰𨑗空;固火力猛、尋活動賒吧𱺵份機動一𧵑軍隊。」) 𥮋:𢯢𢷮移動 Mobile web edit Advanced mobile edit