言語國家(Ngôn ngữ quốc gia、tiếng Anh: National language)咍國語(Quốc ngữ)𱺵𠬠樣𧵑事存在𧵑𠬠言語𥪝紀元存在𧵑𠬠國家、𠬠事統一系統複雜、包𠁟言語文學、方語、別語吧本地。