𨀈𬧐內容

恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:Tôi」

Uy-ki có thể chỉnh sửa bằng chữ Hán Nôm 威其固体整𢯢憑𡨸漢喃
造張𡤔𠇍內容「==Tôi¹== {{dxd}} <small> ''vi.'' * Khiêm từ để gọi người đang nói * Nghĩa giữa vua và quần thần: Vua tôi * Người thấp kém: Tôi tớ; Tôi …」
 
𣳔16: 𣳔16:
{{tc| }}
{{tc| }}


{{dt| }}
{{dt|}}


==Tôi²==
==Tôi²==

番版𣅶11:35、𣈜27𣎃12𢆥2013

Tôi¹

Check mark (đã) 確定 (xác định)
vi.

  • Khiêm từ để gọi người đang nói
  • Nghĩa giữa vua và quần thần: Vua tôi
  • Người thấp kém: Tôi tớ; Tôi đòi; Bầy tôi

zh. VNDIC.net

ko. Naver Từ điển tiếng Hàn

en. VDict.com / VNDIC.net

𡨸 (chữ) (chuẩn)

𡨸 (chữ) (dị) (thể)

Tôi²

Check mark (đã) 確定 (xác định)
vi.

  • Pha đá vôi đã nung vào nước: Tôi vôi
  • Nhúng lẹ sắt nóng vào nước lạnh để sắt thêm cứng: Tôi dao
  • Rèn luyện tính tình: Tôi luyện ý chí

zh. VNDIC.net

ko. Naver Từ điển tiếng Hàn

en. VDict.com / VNDIC.net

𡨸 (chữ) (chuẩn)

𡨸 (chữ) (dị) (thể)

Tôi³

Check mark (đã) 確定 (xác định)
vi.

  • Con nít lên một tuổi: Mừng tuổi tôi

zh. VNDIC.net

ko. Naver Từ điển tiếng Hàn

en. VDict.com / VNDIC.net

𡨸 (chữ) (chuẩn)

𡨸 (chữ) (dị) (thể)

𡨸漢