恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:+」
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) n →NG |
Keepout2010 (討論 | 㨂𢵰) 空固縿略𢯢𢷮 |
||
| 𣳔3: | 𣳔3: | ||
==B== | ==B== | ||
* bêu 摽 <span style="color:lightgray; font-size: 85%;">- đt. Nêu lên cho mọi người trông thấy: Nắng bêu mặt nịnh, đất vây máu tà (Nh. Đ. Mai). / The original meaning of "displaying a severed head" extended to a general sense of "exhibition." / 本義(梟首)示眾,引申成一般意義上的展示</span> | * bêu 摽 <span style="color:lightgray; font-size: 85%;">- đt. Nêu lên cho mọi người trông thấy: Nắng bêu mặt nịnh, đất vây máu tà (Nh. Đ. Mai). / The original meaning of "displaying a severed head" extended to a general sense of "exhibition." / 本義(梟首)示眾,引申成一般意義上的展示</span> | ||
==H== | |||
* huý 諱 | |||
==NG== | ==NG== | ||
* ngật 仡 <span style="color:lightgray; font-size: 85%;"> - nđg. Ngả hẳn về một phía. Ngật đầu ra sau cười lớn.</span> | * ngật 仡 <span style="color:lightgray; font-size: 85%;"> - nđg. Ngả hẳn về một phía. Ngật đầu ra sau cười lớn.</span> | ||