𨀈𬧐內容

準化:+

𢝙𢚸補充各𡨸漢喃𣗓固𥪝『榜𡨸漢喃準常用』在低。委班仕打價吧補充仍𡨸尼𠓨榜。
Vui lòng bổ sung các chữ Hán Nôm chưa có trong Bảng chữ Hán Nôm chuẩn Thường dùng tại đây. Ủy ban sẽ đánh giá và bổ sung những chữ này vào Bảng.

B

  • bêu 摽 - đt. Nêu lên cho mọi người trông thấy: Nắng bêu mặt nịnh, đất vây máu tà (Nh. Đ. Mai). / The original meaning of "displaying a severed head" extended to a general sense of "exhibition." / 本義(梟首)示眾,引申成一般意義上的展示

H

  • huý 諱 - Từ Hán Việt "danh huý".
  • hoằng 弘 - Chữ này thường được dùng trong tên người.

NG

  • ngật 仡 - nđg. Ngả hẳn về một phía. Ngật đầu ra sau cười lớn.