恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:Gì」
交面
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) 空固縿略𢯢𢷮 |
n空固縿略𢯢𢷮 |
||
𣳔13: | 𣳔13: | ||
</small> | </small> | ||
{{tc| | {{tc|之}} | ||
{{dt| | {{dt|咦 夷}} |
版㵋一𣅶15:20、𣈜23𣎃8𢆥2019
㐌 (đã) 確定 (xác định)
vi.
- Tiếng hỏi: Cái gì?
- Sự vật không xác định: Không coi ai ra gì; Còn gì mà mong
- Từ giúp chối chữ đi trước: Khó gì; Lo gì
zh. VNDIC.net
𡨸 (chữ) 準 (chuẩn) :
之
𡨸 (chữ) 異 (dị) 體 (thể) :咦 夷