恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:Converter/+」

Trong Dang (討論 | 㨂𢵰)
空固縿略𢯢𢷮
𥮋𢯢𢷮移動 Mobile web edit Advanced mobile edit
𣳔132: 𣳔132:


==25/4/2025==
==25/4/2025==
* ["văn phạm", "文範"],
* ["văn phạm", "文範"], {{Tick}}
* ["bút hiệu", "筆號"],
* ["bút hiệu", "筆號"], {{Tick}}
* ["biệt hiệu", "別號"],
* ["biệt hiệu", "別號"], {{Tick}}
* ["châu nam cực", "洲南極"],
* ["châu nam cực", "洲南極"], {{Tick}}
* ["châu úc", "洲澳"],
* ["châu úc", "洲澳"], {{Tick}}
* ["châu đại dương", "洲大洋"],
* ["châu đại dương", "洲大洋"], {{Tick}}
* ["vi thể", "微體"],
* ["vi thể", "微體"], {{Tick}}
* ["hằng tinh", "恆星"],
* ["hằng tinh", "恆星"], {{Tick}}
* ["đặc vụ", "特務"],
* ["đặc vụ", "特務"], {{Tick}}
* ["võ đường", "武堂"],
* ["võ đường", "武堂"], {{Tick}}
* ["võ nghệ", "武藝"],
* ["võ nghệ", "武藝"], {{Tick}}
* ["hướng bắc", "向北"],
* ["hướng bắc", "向北"], {{Tick}}
* ["hướng nam", "向南"],
* ["hướng nam", "向南"], {{Tick}}
* ["hướng tây", "向西"],
* ["hướng tây", "向西"], {{Tick}}
* ["hướng đông", "向東"],
* ["hướng đông", "向東"], {{Tick}}
* ["phương ngữ", "方語"],
* ["phương ngữ", "方語"], {{Tick}}
* ["phương ngôn", "方言"],
* ["phương ngôn", "方言"], {{Tick}}
* ["thổ ngữ", "土語"],
* ["thổ ngữ", "土語"], {{Tick}}
* ["khẩu ngữ", "口語"],
* ["khẩu ngữ", "口語"], {{Tick}}
* ["tân ngữ", "賓語"],
* ["tân ngữ", "賓語"], {{Tick}}
* ["tiêu ngữ", "標語"],
* ["tiêu ngữ", "標語"], {{Tick}}
* ["bản ngữ", "本語"],
* ["bản ngữ", "本語"], {{Tick}}
* ["thiên cầu", "天球"],
* ["thiên cầu", "天球"], {{Tick}}
* ["đồng tâm", "同心"],
* ["đồng tâm", "同心"], {{Tick}}
* ["đồng thoại", "童話"],
* ["đồng thoại", "童話"], {{Tick}}
* ["bắc cực", "北極"],
* ["bắc cực", "北極"], {{Tick}}
* ["vô cực", "無極"],
* ["vô cực", "無極"], {{Tick}}
* ["thiên thạch", "天石"],
* ["thiên thạch", "天石"], {{Tick}}