恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:+」
Keepout2010 (討論 | 㨂𢵰) 空固縿略𢯢𢷮 |
Keepout2010 (討論 | 㨂𢵰) |
||
| 𣳔5: | 𣳔5: | ||
==H== | ==H== | ||
* huý 諱 | * huý 諱<span style="color:lightgray; font-size: 85%;"> - Từ Hán Việt "danh huý".</span> | ||
* hoằng 弘<span style="color:lightgray; font-size: 85%;"> - Chữ này thường được dùng trong tên người.</span> | |||
==NG== | ==NG== | ||
* ngật 仡 <span style="color:lightgray; font-size: 85%;"> - nđg. Ngả hẳn về một phía. Ngật đầu ra sau cười lớn.</span> | * ngật 仡 <span style="color:lightgray; font-size: 85%;"> - nđg. Ngả hẳn về một phía. Ngật đầu ra sau cười lớn.</span> | ||