恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:Converter/+」

Trong Dang (討論 | 㨂𢵰)
空固縿略𢯢𢷮
𥮋𢯢𢷮移動 Mobile web edit Advanced mobile edit
Yensid98 (討論 | 㨂𢵰)
空固縿略𢯢𢷮
 
(空顯示40番版𧵑5𠊛用於𡧲)
𣳔5: 𣳔5:
<small>吀留意、1. 𢝙𢚸曰悉哿各𡨸國語成𡨸常; 2. 𢝙𢚸𢯛攝各詞蹺次序自𡗉𦤾𠃣澦𨑗數量𡨸漢喃;3. 𨁪績 ✓ 𢖖󠄁詞彙或㯲詞朱別詞妬㐌得添𠓨基礎與料𧵑部轉字。<br/>Xin lưu ý, 1. Vui lòng viết tất cả các chữ Quốc ngữ thành chữ thường; 2. Vui lòng sắp xếp các từ theo thứ tự từ nhiều đến ít dựa trên số lượng chữ Hán Nôm; 3. Dấu tích ✓ sau từ vựng hoặc cụm từ cho biết từ đó đã được thêm vào cơ sở dữ liệu của bộ chuyển tự.</small>
<small>吀留意、1. 𢝙𢚸曰悉哿各𡨸國語成𡨸常; 2. 𢝙𢚸𢯛攝各詞蹺次序自𡗉𦤾𠃣澦𨑗數量𡨸漢喃;3. 𨁪績 ✓ 𢖖󠄁詞彙或㯲詞朱別詞妬㐌得添𠓨基礎與料𧵑部轉字。<br/>Xin lưu ý, 1. Vui lòng viết tất cả các chữ Quốc ngữ thành chữ thường; 2. Vui lòng sắp xếp các từ theo thứ tự từ nhiều đến ít dựa trên số lượng chữ Hán Nôm; 3. Dấu tích ✓ sau từ vựng hoặc cụm từ cho biết từ đó đã được thêm vào cơ sở dữ liệu của bộ chuyển tự.</small>


{{Hide|Đã hoàn thành 㐌完成|
==7/4/2025==
==7/4/2025==
* ["bách khoa toàn thư", "百科全書"], {{Tick}}
* ["bách khoa toàn thư", "百科全書"], {{Tick}}
𣳔118: 𣳔119:


==10/4/2025==
==10/4/2025==
* ["tàu sân bay", "艚𡑝𢒎"],
* ["tàu sân bay", "艚𡑝𢒎"], {{Tick}}
* ["sân ga", "𡑝𥩤"],
* ["sân ga", "𡑝𥩤"], {{Tick}}
* ["huyết thanh", "血清"],
* ["huyết thanh", "血清"], {{Tick}}
* ["huyết thống", "血統"],
* ["huyết thống", "血統"], {{Tick}}
* ["tàu tuần dương", "艚巡洋"],
* ["tàu tuần dương", "艚巡洋"], {{Tick}}
* ["tuần dương hạm", "巡洋艦"],
* ["tuần dương hạm", "巡洋艦"], {{Tick}}
* ["hàng không mẫu hạm", "航空母艦"],
* ["hàng không mẫu hạm", "航空母艦"], {{Tick}}
* ["đường cao tốc", "塘高速"],
* ["đường cao tốc", "塘高速"], {{Tick}}
* ["biểu thức", "表式"],
* ["biểu thức", "表式"], {{Tick}}
* ["đẳng thức", "等式"],
* ["đẳng thức", "等式"], {{Tick}}
* ["giải tích", "解析"],
* ["giải tích", "解析"], {{Tick}}
* ["ma trận", "魔陣"],
* ["ma trận", "魔陣"], {{Tick}}
 
==25/4/2025==
* ["văn phạm", "文範"], {{Tick}}
* ["bút hiệu", "筆號"], {{Tick}}
* ["biệt hiệu", "別號"], {{Tick}}
* ["châu nam cực", "洲南極"], {{Tick}}
* ["châu úc", "洲澳"], {{Tick}}
* ["châu đại dương", "洲大洋"], {{Tick}}
* ["vi thể", "微體"], {{Tick}}
* ["hằng tinh", "恆星"], {{Tick}}
* ["đặc vụ", "特務"], {{Tick}}
* ["võ đường", "武堂"], {{Tick}}
* ["võ nghệ", "武藝"], {{Tick}}
* ["hướng bắc", "向北"], {{Tick}}
* ["hướng nam", "向南"], {{Tick}}
* ["hướng tây", "向西"], {{Tick}}
* ["hướng đông", "向東"], {{Tick}}
* ["phương ngữ", "方語"], {{Tick}}
* ["phương ngôn", "方言"], {{Tick}}
* ["thổ ngữ", "土語"], {{Tick}}
* ["khẩu ngữ", "口語"], {{Tick}}
* ["tân ngữ", "賓語"], {{Tick}}
* ["tiêu ngữ", "標語"], {{Tick}}
* ["bản ngữ", "本語"], {{Tick}}
* ["thiên cầu", "天球"], {{Tick}}
* ["đồng tâm", "同心"], {{Tick}}
* ["đồng thoại", "童話"], {{Tick}}
* ["bắc cực", "北極"], {{Tick}}
* ["vô cực", "無極"], {{Tick}}
* ["thiên thạch", "天石"], {{Tick}}
 
==26/4/2025==
* ["tiếp quản", "接管"], {{tick}}
* ["tuyến tính", "線性"], {{tick}}
* ["tiếp tân", "接賓"], {{tick}}
* ["mì tôm", "麪𩵽"], {{tick}}
* ["dâm đãng", "淫蕩"], {{tick}}
* ["tiếng nga", "㗂俄"], {{tick}}
* ["tiếng lào", "㗂𠈭"], {{tick}}
* ["tiếng thái", "㗂泰"], {{tick}}
* ["tiếng trung", "㗂中"], {{tick}}
* ["kế nhiệm", "繼任"], {{tick}}
* ["kim chỉ nam", "針指南"], {{tick}}
 
==28/4/2025==
* ["y bác sĩ", "醫博士"], {{tick}}
 
==16/5/2025==
* ["vật phẩm", "物品"], {{tick}}
* ["tổng quan", "總觀"], {{tick}}
* ["mang tên", "𫼳𠸜"], {{tick}}
* ["chữ thập", "𡨸十"], {{tick}}
* ["nhạc trịnh", "樂鄭"], {{tick}}
* ["nghi trượng", "儀仗"], {{tick}}
 
==27/5/2025==
* ["khuyển", "犬"], {{Tick}}
 
==8/6/2025==
* ["bính âm", "拼音"], {{Tick}}
* ["bính âm hán ngữ", "拼音漢語"], {{Tick}}
* ["tử cấm thành", "紫禁城"], {{Tick}}
* ["phức hợp", "複合"], {{Tick}}
* ["đầm lầy", "潭浰"], {{Tick}}
* ["thạch quyển", "石圈"], {{Tick}}
* ["thủy quyển", "水圈"], {{Tick}}
* ["bao quanh", "包𨒺"], {{Tick}}
 
==18/6/2025==
* ["duềnh", "瀛"], {{Tick}}
* ["doành", "瀛"], {{Tick}}
* ["nghinh", "迎"], {{Tick}}
* ["dát", " "僁"], {{Tick}}
}}
 
==30/10/2025==
* ["phượt", "䞞"]
==17/09/2025==
* ["phông chữ", "風𡨸"], {{Tick}}