𨀈𬧐內容

恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:Đó」

Uy-ki có thể chỉnh sửa bằng chữ Hán Nôm 威其固体整𢯢憑𡨸漢喃
 
𣳔1: 𣳔1:
==Đó¹==
==Đó¹==
{{dxd}}
{{cxd}}
<small>
<small>
''vi.''
''vi.''
𣳔13: 𣳔13:
</small>
</small>


{{tc|}}
{{tc|}}


{{dt|帝 拓 𪥾 𪦆}}
{{dt|帝 拓 𪥾 𪦆 }}


==Đó²==
==Đó²==

版㵋一𣅶12:35、𣈜1𣎃4𢆥2014

Đó¹

?? 𣗓確定 (chưa xác định) The Standard Nom of 「Đó」 has not been determined yet. Please feel free to discuss with us. (How to Vote? · Rule of Determination for Voting)
vi.

  • Vật ấy; Việc ấy: Cái đó còn tuỳ
  • Nơi ấy: Đó đây

zh. VNDIC.net

ko. Naver Từ điển tiếng Hàn

en. VDict.com / VNDIC.net

𡨸 (chữ) (chuẩn)

𡨸 (chữ) (dị) (thể) 帝 拓 𪥾 𪦆 妬

Đó²

Check mark (đã) 確定 (xác định)
vi.

  • Loại bẫy đánh cá: Đóng đó qua sông

zh. VNDIC.net

ko. Naver Từ điển tiếng Hàn

en. VDict.com / VNDIC.net

𡨸 (chữ) (chuẩn)
𥯉

𡨸 (chữ) (dị) (thể) -

Đó³

Check mark (đã) 確定 (xác định)
vi.

  • Bắt cá bằng đó

zh. VNDIC.net

ko. Naver Từ điển tiếng Hàn

en. VDict.com / VNDIC.net

𡨸 (chữ) (chuẩn)

𡨸 (chữ) (dị) (thể) -