恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:Đã」

造張𡤔𠇍內容「{{dxd}} <small> ''vi'' * Chuyện qua rồi: Việc đã rồi * Khỏi cơn khó chịu: Đã bệnh; Đã giận; Thuốc đắng đã tật * Mãn ý: Đã đời * H…」
 
(空固事恪別)