𨀈𬧐內容

準化:Đã

Uy-ki có thể chỉnh sửa bằng chữ Hán Nôm 威其固体整𢯢憑𡨸漢喃

Check mark (đã) 確定 (xác định)
vi

  • Chuyện qua rồi: Việc đã rồi
  • Khỏi cơn khó chịu: Đã bệnh; Đã giận; Thuốc đắng đã tật
  • Mãn ý: Đã đời
  • Hãy chờ: Khoan đã; Làm xong việc đã
  • Mấy liên từ: Đã đành; Đã vậy

zh. VNDIC.net

ko. Naver Từ điển tiếng Hàn

en. VDict.com / VNDIC.net

𡨸 (chữ) (chuẩn)

𡨸 (chữ) (dị) (thể) 吔 諸