𨀈𬧐內容

𬖾

番版𠓨𣅶07:42、𣈜22𣎃3𢆥2025𧵑Trong Dang (討論 | 㨂𢵰)
Phở
Một bát phở bò
Món mì gạo có nước dùng
出處 Việt Nam
漨或邦 Nam Định
熱度用 Nóng
成份正 Bánh phở, nước dùng, thịt bò hoặc thịt gà kèm với một số loại gia vị khác
變體 Phở gà, phở tái, phở tái lăn, phở gầu, phở sốt vang...

𬖾(phở)𱺵𠬠𦁺咹傳統𧵑越南、得䀡𱺵𠬠𥪝仍𦁺咹標表朱𡋂飲食越南