|
排或段尼懃得整𢯢蹺『榜𡨸漢喃準常用』吧定樣排𢪏。 Bài hoặc đoạn cần được chỉnh sửa theo Bảng chữ Hán Nôm chuẩn Thường dùng và Định dạng bài viết. |
支蘇(Giê-xu;𣎏體曰恪羅耶蘇;Gia Tô)、拱得噲羅主支蘇飢蘇、羅𠊛創立𠚢飢蘇教。支蘇羅𠊛犹太𣎏𠸜羅Yehoshua (יהושע - 𣎏義羅"天主羅𠎬救度"𥪝㗂犹太)、常得噲𥐆悉羅Yeshua (ישוע)。對𢭲𠊛當時、 支蘇群得別𠁑𠸜支蘇𠊛Nazareth、或支蘇𡥵翁Giuse。詞「飢蘇」(㗂羅星: Christus;㗂希腊: Χριστός Khristós 或詞 「基督」) 羅𠬠名號𧵑支蘇、𣎏義羅「𠊛得矗油」、𢗖指翁羅𠬠位領道、政治拱如宗教、得撰𤳄天主。 仍咦眾些別得𧗱支蘇羅由得記劄𥪝聖經新約、特别羅𥪝𦊚册福音。