|
排或段尼懃得整𢯢蹺『榜𡨸漢喃準常用』吧定樣排𢪏。 Bài hoặc đoạn cần được chỉnh sửa theo Bảng chữ Hán Nôm chuẩn Thường dùng và Định dạng bài viết. |
崔顥(𡨸國語:Thôi Hiệu,壙704–754)羅詩人時家唐,𠊛汴州(𠉞羅省河南,中國),𢾖進士𢆥開元次11(723),爫官𦥃職司勳員外郎。
語文10集一,朱別:當時,崔顥慄浽㗂,𠉞詩𧵑翁只群吏欣40排,𥪝拓,黃鶴樓得䁛羅𠬠𥪝仍排詩咍一時唐。(Nxb教育,2008,張158)
相傳㖫,李白欺𦥃黃鶴樓㐌𧡊詩崔顥題𨕭壁,讀衝,𢪥筆空爫詩姅!群𠇍王維,翁得䁛羅𠬠𥪝仍𠊛精通近體詩。