|
排或段尼懃得整𢯢蹺『榜𡨸漢喃準常用』吧定樣排𢪏。 Bài hoặc đoạn cần được chỉnh sửa theo Bảng chữ Hán Nôm chuẩn Thường dùng và Định dạng bài viết. |
民族越南(Dân tộc Việt Nam)咍𠊛越南(người Việt Nam)、堆欺𥐇論𠊛越(người Việt)羅𠬠名詞終抵指各民族𤯨𨕭領土越南。
現𠉞越南𣎏54民族吧1𩁱「𠊛渃外」、標𥪝《名目各民族越南》、遶決定數421、𣈜2/3/1979𧵑總局統計越南。
包𠁟內容 CC BY-SA 自排『Các dân tộc Việt Nam』𨑗威其陛呧阿wikipedia㗂越(各作者 | oldid: n/a) |