𠊛朝鮮 (中國)
交面
![]() |
排或段尼懃得整𢯢蹺『榜𡨸漢喃準常用』吧定樣排曰。 Bài hoặc đoạn cần được chỉnh sửa theo Bảng chữ Hán Nôm chuẩn Thường dùng và Định dạng bài viết. |
𠊛中國㭲朝鮮(Người Trung Quốc gốc Triều Tiên)羅là仍𠊛民族朝鮮𫼳國籍中國、拱如𠬠數𠃣𠊛移居自北朝鮮吧韓國。總數仍𠊛呢羅là2,3兆。[1]
朝鮮族(㗂中:朝鲜族)咍Joseonjok(㗂韓:조선족)、拱常得được用dùng底提及𦥃𠊛中國㭲朝鮮(板㑄:Korean)、低羅là𠬠𥪝56民族得được共和人民中華公認正式。民族朝鮮在中國特別集中在洲自治民族朝鮮延邊、唄854.000𠊛𢆥2000。
包𠁟內容 CC BY-SA 自排『Người Triều Tiên (Trung Quốc)』𨑗威其陛呧阿wikipedia㗂越(各作者 | oldid: n/a) |
<ref>
差;空固內容𥪝𥮋ref固𠸜MOFAT