近東
交面
![]() |
排或段尼懃得整𢯢蹺『榜𡨸漢喃準常用』吧定樣排曰。 Bài hoặc đoạn cần được chỉnh sửa theo Bảng chữ Hán Nôm chuẩn Thường dùng và Định dạng bài viết. |
近東(㗂英:Near East、 㗂法: Proche-Orient) 𣈜𫢩𱺵𠬠詞指𠬠漨包𠁟𡗉渃空确定𤑟對貝各史家吧各茹考古𠬠边;群边箕對貝各茹科學政治、經濟家、茹報。
詞尼班頭得壓用朱各渃漨班兢Balkan 於東南洲歐、仍𫢩常模寫各漨西南亞𡨹區域地中海吧伊㘓(Iran)、一羅𥪝背景歷史。